KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-04
2024
Al-Tai
Al-Taawon
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Ittihad Jeddah
Al-Taawon
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Taawon
Al Khaleej Club
26 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
02-04
2024
Al-Hazm
Dhamk
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Al-Raed
Al-Hazm
9 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Hazm
Al Ittihad Jeddah
26 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Ahmed Abdullah Al-JuwaidRayan Al-Mousa
Abdulmalik Al-ShammariSaad Al-Nasser
79'
Mohammed MahzariCristian Guanca
78'
Ahmed Ashraf Al-FiqiMohammed Al Kuwaykibi
78'
77'
Basil Al-SayaliJunior Moreno
Abdulfattah Adam
76'
Mohammed Al Kuwaykibi
71'
Ahmed Saleh BahusaynJoao Pedro Pereira dos Santos
69'
Abdulfattah Adam
66'
64'
Vinicius Goes Barbosa de SouzaNawaf Al-Habashi
64'
Mohamed Al-ThaniToze
64'
Faiz SelemanieYazeed Al-Bakr
Andrei Girotto
62'
Abdulfattah AdamSattam Al-Roqi
46'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-5-1 Khách
1
Mailson
8.530
Dahmen A.
308
Saad Al-Nasser
7.513
Al Bakr Y.
134
Girotto A.
8.536
Bruno Viana
3693
Awn Mutlaq Al Slaluli
7.22
Ricardo P.
26
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
7.527
Majed Qasheesh
2724
Flavio
7.299
Ahmad Al-Mhemaid
9918
El Mahdioui A.
793
Moreno J.
937
Al Roqi S.
7.295
Al Mousa R.
9519
Guanca C.
7.820
Toze
2022
Mohammed Al Kuwaykibi
8.319
Nawaf Al-Habashi
1930
Joao Pedro Pereira dos Santos
6.57
Yousef Al Shammari
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1 |
1.7 | Bàn thua | 1.8 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 19% | 1~15 | 9% | 9% |
9% | 8% | 16~30 | 14% | 8% |
16% | 8% | 31~45 | 24% | 18% |
11% | 16% | 46~60 | 12% | 16% |
15% | 25% | 61~75 | 19% | 14% |
22% | 22% | 76~90 | 19% | 32% |