KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
02-04
2024
Al-Hazm
Dhamk
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Dhamk
Al-Nassr FC
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Akhdoud
Dhamk
26 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
02-04
2024
Al-Raed
Al Khaleej Club
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Khaleej Club
Al Hilal
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Taawon
Al Khaleej Club
26 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+11'
Fabio Santos Martins
90+10'
Khaled Narey
Alhwsawi Sanousi Mohammed
90+10'
Abdulaziz MajrashiHamed Tarek
90+8'
Hamed Tarek
90+8'
90+1'
Lisandro Lopez
87'
Naif MasoudSaeed Al-Hamsl
84'
Mohammed AdamsPedro Miguel Braga Rebocho
Noor Al-RashidiDomagoj Antolic
83'
83'
Sherif Mohamed
80'
Jung Woo Young
80'
Jung Woo Young
66'
Marwan Al HaidariIbrahim Sehic
66'
Abdalellah HawsawiMansour Hamzi
66'
Sherif MohamedAbdullah Al-Salem
Abdulaziz Al BishiAbdullah Al Qahtani
65'
Abdulaziz Al SarhaniRamzi Solan
64'
Domagoj Antolic
49'
35'
Khaled Narey
Ramzi Solan
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-3-3 Khách
30
Zeghba M.
6.723
Sehic I.
2351
Ramzi Solan
6.839
Saeed Al-Hamsl
393
Bedrane A.
7.13
Mohammed Al Khabrani
315
Farouk Chafaï
6.94
Lopez L.
421
Alhwsawi Sanousi Mohammed
6.633
Al-Mutairi B.
338
Hamed Tarek
7.315
Mansour Hamzi
1510
N''Koudou G.
7.355
Jung Woo-Young
5531
Stanciu N.
6.95
Rebocho P.
517
Antolic D.
6.57
Narey K.
749
Ahmad Al Zaein
6.911
Abdullah Al-Salim
117
Al Qahtani A.
6.410
Fábio Martins
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.4 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.8 | Phạt góc | 3.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.2 | Phạm lỗi | 13.9 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 4% | 1~15 | 15% | 14% |
12% | 21% | 16~30 | 10% | 17% |
25% | 26% | 31~45 | 15% | 14% |
12% | 13% | 46~60 | 17% | 19% |
23% | 13% | 61~75 | 17% | 17% |
21% | 21% | 76~90 | 25% | 17% |