KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ả Rập Xê Út
04/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Abha
Al-Fateh SC
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Fateh SC
Al-Raed
21 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al Hilal
Al-Fateh SC
28 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Ettifaq
Al-Riyadh
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Ettifaq
Al Wehda Mecca
21 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Raed
Al-Ettifaq
28 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Mohammed YousefHamdan Al-Shammari
87'
Khalid Al-GhannamAli Hazazi
Mohammed Al FuhaidCristian Tello Herrera
84'
Lucas Zelarrayan
83'
Lucas Zelarrayan
80'
Salem Al NajdiTawfiq Buhumaid
77'
75'
Seko FofanaGeorginio Wijnaldum
65'
Abdulrahman Al-OboodMoussa Dembele
Saeed Baattia
63'
Jorge Djaniny Tavares SemedoSaad Al Sharfa
58'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Rinne J.
7
48
Victor P.
48
25
Tawfiq Buhumaid
6.7
61
Radhi Al-Otaibe
61
17
Marwane Saadane
7.5
4
Hendry J.
4
87
Lajami Q.
7
3
Al Dosari M.
3
12
Saeed Baattia
7.5
13
Hamdan Al-Shammari
13
7
Ali M.
6.9
25
Wijnaldum G.
25
28
Bendebka S.
6.4
14
Medran A.
14
37
Tello C.
7.3
11
Hazzazi A.
11
10
Zelarayan L.
7.8
97
Toko Ekambi K.
97
88
Othman Al-Othman
7.9
9
Dembele M.
9
49
Al Sharfa S.
6.5
19
Gray D.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.5
1.5Bàn thua0.8
15.4Sút cầu môn(OT)7.7
5.5Phạt góc7.6
2.4Thẻ vàng1.4
13.4Phạm lỗi14
48.6%Kiểm soát bóng53.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%6%1~1513%18%
20%19%16~3010%9%
18%17%31~4521%27%
4%21%46~6013%12%
16%15%61~7523%9%
28%19%76~9015%21%