KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
03/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Al-Feiha
Al-Akhdoud
5 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Nassr FC
Al-Feiha
22 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Feiha
Al-Tai
29 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Wehda Mecca
Al Ahli Jeddah
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Ettifaq
Al Wehda Mecca
22 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
29 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Saud Zidan
90+10'
90+2'
Ala Al-HajjiFaycal Fajr
90'
Anselmo de Moraes
Nawaf Al-HarthiGojko Cimirot
86'
Mokher Al-Rashidi
83'
Gojko Cimirot
81'
79'
Yahya Mahdi NajiAbdulaziz Noor
Mokher Al-RashidiMohammed Al Baqawi
75'
Saud ZidanAbdulrahman Al Safari
75'
62'
Saeed Al-MowaladAli bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Anthony NwakaemeRakan Al-Kaabi
60'
Rakan Al-Kaabi
58'
56'
Anselmo de Moraes
Fashion Sakala
53'
47'
Oscar Duarte
31'
Abdulaziz Noor
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
88
Stojkovic V.
6.81
Munir
13
Konan G.
6.922
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
2233
Husein Al Shuwaish
6.55
El Yamiq J.
54
Sami Al Khaibari
7.36
Duarte O.
622
Mohammed Al Baqawi
6.527
Islam Hawsawi
2713
Cimirot G.
6.34
Waleed Bakhashwain
466
Rakan Al-Kaabi
5.976
Fajr F.
768
Abdulrahman Al Safari
6.224
Abdulaziz Noor
247
Onyekuru H.
787
Anselmo
8777
Sabiri A.
8.523
Goodwin C.
2317
Sakala F.
89
Ighalo O.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 1.5 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
2.3 | Phạt góc | 4.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.6 |
37.6% | Kiểm soát bóng | 43.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 4% | 1~15 | 8% | 9% |
15% | 11% | 16~30 | 22% | 19% |
11% | 23% | 31~45 | 18% | 13% |
15% | 11% | 46~60 | 6% | 3% |
22% | 14% | 61~75 | 15% | 21% |
25% | 33% | 76~90 | 27% | 32% |