KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Al-Raed
Al-Hazm
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Hazm
Al Ittihad Jeddah
23 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
30 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Dhamk
Al-Nassr FC
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Akhdoud
Dhamk
23 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Dhamk
Al-Taawon
30 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Abdulaziz Makeen
90'
Noor Al-RashidiRamzi Solan
90'
Sultan FaqihiAbdulaziz Al Bishi
90'
Fahad Al-JohaniNicolae Stanciu
Nawaf Al-HabashiMohamed Al-Thani
88'
Mohamed BadamosiFaiz Selemanie
81'
Rayan Al-MousaJunior Moreno
81'
73'
Bader Mohammed Munshi
70'
Abdulaziz MakeenAbdulaziz Majrashi
69'
Abdulaziz Al SarhaniAhmad Al Zaein
Basil Al-SayaliVinicius Goes Barbosa de Souza
63'
Toze
45+2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-1-4-1 Khách
30
Dahmen A.
7.530
Zeghba M.
3027
Majed Qasheesh
7.351
Ramzi Solan
512
Ricardo P.
7.115
Farouk Chafaï
153
Ali Talal
7.13
Bedrane A.
399
Ahmad Al-Mhemaid
7.720
Dhari Sayyar Al-Anazi
2010
Selemani F.
7.416
Munshi B. M.
1620
Toze
6.911
Al Bishi A.
1193
Moreno J.
723
Abdulaziz Majrashi
2329
Vina
6.631
Stanciu N.
3111
Mohamed Al-Thani
7.210
N''Koudou G.
107
Yousef Al Shammari
6.949
Ahmad Al Zaein
49Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 |
2.2 | Bàn thua | 0.9 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
5.2 | Phạt góc | 4.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.3 | Phạm lỗi | 10.2 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 4% | 1~15 | 9% | 15% |
8% | 12% | 16~30 | 8% | 10% |
8% | 25% | 31~45 | 18% | 15% |
16% | 12% | 46~60 | 16% | 17% |
25% | 23% | 61~75 | 14% | 17% |
22% | 21% | 76~90 | 32% | 25% |