Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Ả Rập Xê ÚtVĐQG Ả Rập Xê Út
Al Hilal
Al Hilal
-
-
-
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Hassan Al-Habib
Abdulaziz Hetalh
90+2'
Masalah Al-Shaekh
Alex Collado Gutierrez
81'
Yaseen Al-Zubaidi
Florin Lucian Tanase
80'
77'
Mohammed Hamad Al Qahtani
Malcom Filipe Silva Oliveira
77'
Salman Alfaraj
Salem Al Dawsari
Rayan Hattan
Mohammed Juhaif
75'
Sharafi Al-Saleem
Saleh Al-Harthi
75'
73'
Salem Al Dawsari
69'
Abdulla Al Hamdan
Saleh Al-Shehri
69'
Mohammed Al-Burayk
Saud Abdulhamid
69'
Yasir Al-Shahrani
Renan Augusto Lodi Dos Santos
66'
Malcom Filipe Silva Oliveira
65'
Malcom Filipe Silva Oliveira
Mohammed Juhaif
56'
16'
Saleh Al-Shehri
Dự đoán
W
D
W
W
W
Hạng 2
VĐQG Ả Rập Xê ÚtAl Hilal
tỷ lệ thắng
75%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Al Hilal0.90
1X2
home1.03
O/U
over0.83
W
W
L
L
L
Hạng 15
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Al Hilal
Al Hilal
vs
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.03
8.8
65
Dự đoán tỷ số
3 - 1
Tỷ lệ Odds
1.03
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.7Bàn thắng1.1
0.9Bàn thua1.6
8.8Sút cầu môn(OT)10.9
6.6Phạt góc5
2Thẻ vàng2
12.8Phạm lỗi12.3
65.8%Kiểm soát bóng41%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Al Hilal
Al Hilal
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Đội hình ra sân
Al Hilal
Al Hilal
4-2-3-1
5-4-1
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
1 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Al Hilal chủ nhà
Al-Akhdoud chủ nhà
Al Hilal
Al Hilal
Won 0%
Al Hilal
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Ả Rập Xê Út
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
2nd
Al Hilal
Al Hilal
34
23
6
5
95
41
+54
75
W
D
W
W
W
15
Al-Akhdoud
Al-Akhdoud
34
9
7
18
33
56
-23
34
W
W
L
L
L