KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
03/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Khaleej Club
Al Hilal
3 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
16-04
2024
Al Ain
Al Hilal
13 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
24-04
2024
Al Hilal
Al Ain
20 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Al-Feiha
Al-Akhdoud
5 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Akhdoud
Dhamk
22 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Akhdoud
Abha
29 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Hassan Al-HabibAbdulaziz Hetalh
81'
Masalah Al-ShaekhAlex Collado Gutierrez
80'
Yaseen Al-ZubaidiFlorin Lucian Tanase
Mohammed Hamad Al QahtaniMalcom Filipe Silva Oliveira
77'
Salman AlfarajSalem Al Dawsari
77'
75'
Rayan HattanMohammed Juhaif
75'
Sharafi Al-SaleemSaleh Al-Harthi
Salem Al Dawsari
73'
Abdulla Al HamdanSaleh Javier Al-Sheri
69'
Mohammed Al-BuraykSaud Abdulhamid
69'
Yasir Al-ShahraniRenan Augusto Lodi Dos Santos
69'
Malcom Filipe Silva Oliveira
66'
Malcom Filipe Silva Oliveira
65'
56'
Mohammed Juhaif
Saleh Javier Al-Sheri
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
37
Bono
7.325
A·Rahma
256
Lodi R.
7.121
Al Jahif M.
215
Al Boleahi A.
7.65
Kvirkvelia S.
53
Koulibaly K.
7.24
Al Rubaie S.
466
Abdulhamid S.
6.93
Burca A.
322
Milinkovic-Savic S.
7.37
Saleh Al-Harthi
78
Neves R.
8.611
Collado A.
1129
Al Dawsari S.
8.918
Pedroza J. S.
1877
Malcom
7.312
Al Hatila A.
1296
Michael
6.799
Saviour G.
9911
Al Shehri S.
7.310
Tanase F.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.1 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
6.6 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
12.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
65.8% | Kiểm soát bóng | 41% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 12% | 15% |
12% | 18% | 16~30 | 0% | 15% |
12% | 21% | 31~45 | 18% | 19% |
12% | 33% | 46~60 | 31% | 11% |
12% | 12% | 61~75 | 6% | 13% |
41% | 9% | 76~90 | 31% | 25% |