KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ả Rập Xê Út
02/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
08-04
2024
Al-Raed
Al-Hazm
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Fateh SC
Al-Raed
23 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Raed
Al-Ettifaq
30 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Khaleej Club
Al Hilal
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Taawon
Al Khaleej Club
23 Ngày
Ả Rập Xê Út King Cup
Cách đây
02-05
2024
Al-Nassr FC
Al Khaleej Club
29 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Omar Al-OudahMansour Hamzi
Mansoor Al-Bishi
84'
71'
Sherif MohamedAbdullah Al-Salem
71'
Arif Al HaydarFawaz Awadh Al-Torais
Raed Al-GhamdiAmir Sayoud
59'
Mohammed FouzairYahya Sunbul Mubarak
46'
31'
Fawaz Awadh Al-Torais
28'
Khaled Narey
25'
Naif MasoudLisandro Lopez
23'
Lisandro Lopez

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Moreira A.
6.8
23
Sehic I.
23
43
Al Yousif A.
7
39
Saeed Al-Hamsl
39
5
Loum M.
7.1
3
Mohammed Al Khabrani
3
21
Gonzalez O.
7
4
Lopez L.
4
28
Hamad Al-Jayzani
7
5
Rebocho P.
5
14
Al Beshe M.
7.1
15
Mansour Hamzi
15
24
Al Subaie K.
7.5
47
Adams M.
47
45
Yahya Sunbul Mubarak
6.9
8
Rodrigues I.
8
11
Karim El Berkaoui
6.5
7
Narey K.
7
7
Amir Sayoud
6.7
11
Abdullah Al-Salim
11
17
Tavares J.
7
27
Fawaz Awadh Al-Torais
27
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.2
1.3Bàn thua0.8
12.5Sút cầu môn(OT)10.7
3.4Phạt góc3.2
2.1Thẻ vàng2.5
14.1Phạm lỗi14.1
39.6%Kiểm soát bóng45.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%4%1~1510%14%
25%21%16~3016%17%
15%26%31~4523%14%
15%13%46~6015%19%
9%13%61~756%17%
21%21%76~9027%17%