KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Tai
Al-Shabab
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Shabab
Abha
21 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al Ittihad Jeddah
Al-Shabab
28 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Ettifaq
Al-Riyadh
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Riyadh
Al-Tai
21 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ali Al Zaqan
Fahd Al Muwallad
90+1'
88'
Moayad Al HoutiFahad Al-Rashidi
81'
Mohamed Al-OqilSaleh Al-Abbas
Fahd Al MuwalladMusab Fahz Aljuwayr
74'
69'
Ali Al ZaqanDino Arslanagic
Majed Omar KanabahNawaf Al-Sadi
65'
Moteb Al HarbiHussain Al-Sabiyani
46'
46'
Yehya Sulaiman Al-ShehriAbdulhadi Al-Harajin
Yannick Ferreira CarrascoCarlos Alberto Carvalho da Silva Junior
46'
Khalid Al-Shuwayyi
33'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
5-4-1 Khách
1
Malayekah M.
7.125
Campana M.
2514
Saiss R.
7.827
Alnwaiqi H.
274
Iago
7.74
Mohammed Al Shwirekh
488
Al Sharari N.
7.136
Arslanagic D.
3616
Hussain Al-Sabiyani
6.65
Khalid Al-Shuwayyi
555
Al Juwayr M.
7.98
Abdulelah Al-Khaibari
86
Cuellar G.
7.314
Al Abbas S.
142
Al Yami H.
6.860
Toure B.
6013
Carvalho C.
6.880
Fahad Al-Rashidi
8021
Al Saadi N.
715
Abdulhadi Al-Harajin
1520
Diallo H.
5.89
Gray A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 1.7 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
5.7 | Phạt góc | 3.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 12 |
58.1% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 6% | 1~15 | 12% | 5% |
7% | 12% | 16~30 | 12% | 22% |
17% | 16% | 31~45 | 22% | 22% |
21% | 6% | 46~60 | 12% | 9% |
7% | 22% | 61~75 | 18% | 12% |
36% | 35% | 76~90 | 20% | 27% |