KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-04
2024
Al-Tai
Al-Shabab
4 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Riyadh
Al-Tai
22 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Feiha
Al-Tai
29 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
06-04
2024
Al Ittihad Jeddah
Al-Taawon
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Taawon
Al Khaleej Club
22 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Dhamk
Al-Taawon
29 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ahmed Ashraf Al-FiqiMohammed Al Kuwaykibi
89'
Mohammed MahzariAbdulfattah Adam
86'
Mohammed Al Kuwaykibi
Abdulfattah AsiriAndrei Cordea
85'
81'
Ahmed Saleh BahusaynCristian Guanca
77'
Fahad Al Abdulrazzaq
Abdulrahman Al-HarthiSalman Al-Muwashar
75'
73'
Joao Pedro Pereira dos Santos
Salman Al-Muwashar
72'
Abdulaziz MajrashiSafwan Aljohani
71'
Adeeb Al-HaizanMarko Dugandzic
71'
46'
Fahad Al AbdulrazzaqAbdulmalik Al-Shammari
45+2'
Abdulmalik Al-Shammari
Marko Dugandzic
30'
Andrei Girotto
20'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Braga V.
7.41
Mailson
180
Aljohani S.
6.76
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
65
Roco E.
7.493
Awn Mutlaq Al Slaluli
9327
Bauer R.
6.54
Girotto A.
488
Ibrahim Alnakhli
69
Abdulmalik Al-Shammari
943
Mensah B.
7.418
El Mahdioui A.
1830
Semedo A.
6.924
Flavio
247
Al Muwashar S.
6.522
Mohammed Al Kuwaykibi
2270
Rakan Al-Shamlan
6.819
Guanca C.
1911
Cordea A.
6.788
Abdulfattah Adam
889
Dugandzic M.
7.630
Joao Pedro Pereira dos Santos
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.5 |
2.2 | Bàn thua | 1.6 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
5 | Phạt góc | 4.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
14.4 | Phạm lỗi | 11.9 |
43.1% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 24% | 1~15 | 11% | 9% |
20% | 9% | 16~30 | 11% | 14% |
34% | 16% | 31~45 | 17% | 24% |
3% | 11% | 46~60 | 15% | 12% |
0% | 15% | 61~75 | 19% | 19% |
27% | 22% | 76~90 | 25% | 19% |