KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
07/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Ettifaq
Al Wehda Mecca
18 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Raed
Al-Ettifaq
25 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-05
2024
Al-Ettifaq
Al-Feiha
29 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
19-04
2024
Al-Riyadh
Al-Tai
12 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Riyadh
Al Ahli Jeddah
25 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-05
2024
Al-Fateh SC
Al-Riyadh
29 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Haroune CamaraDemarai Gray
90+6'
Majed DawranAlvaro Medran Just
90+2'
Thamer Al KhaibariKarl Toko Ekambi
90+2'
Mohammed Yousef
90'
89'
Mohammed Al Shwirekh
86'
Moayad Al HoutiBirama Toure
Khalid Al-GhannamMoussa Dembele
77'
Ali HazaziSeko Fofana
77'
75'
Ali Al ZaqanAbdulhadi Al-Harajin
Alvaro Medran Just
68'
65'
Yehya Sulaiman Al-ShehriFahad Al-Rashidi
28'
Khalid Al-Shuwayyi
Karl Toko Ekambi
11'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
48
Victor P.
7.425
Campana M.
2561
Radhi Al-Otaibe
727
Alnwaiqi H.
2770
Abdullah Khateeb
7.64
Mohammed Al Shwirekh
44
Hendry J.
7.65
Khalid Al-Shuwayyi
529
Yousef M.
7.38
Abdulelah Al-Khaibari
825
Wijnaldum G.
6.860
Toure B.
6014
Medran A.
780
Fahad Al-Rashidi
8075
Fofana S.
7.314
Al Abbas S.
1497
Toko Ekambi K.
7.820
Ndong D.
209
Dembele M.
6.715
Abdulhadi Al-Harajin
1519
Gray D.
7.19
Gray A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 0.8 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
6.7 | Phạt góc | 3.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 15% | 5% |
19% | 13% | 16~30 | 9% | 20% |
17% | 13% | 31~45 | 28% | 24% |
21% | 6% | 46~60 | 12% | 9% |
15% | 20% | 61~75 | 9% | 13% |
19% | 37% | 76~90 | 21% | 26% |