KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
06/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ả Rập Xê Út Super Cup
Cách đây
09-04
2024
Al Ittihad Jeddah
Al Wehda Mecca
2 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Hazm
Al Ittihad Jeddah
19 Ngày
Ả Rập Xê Út King Cup
Cách đây
01-05
2024
Al Ittihad Jeddah
Al Hilal
24 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
18-04
2024
Al-Taawon
Al Khaleej Club
12 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Dhamk
Al-Taawon
26 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-05
2024
Al-Taawon
Al Hilal
30 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Ahmed Ashraf Al-FiqiMohammed Al Kuwaykibi
Talal Abubakr HajiFarhah Al-Shamrani
82'
Hammam Al-HammamiRomario Ricardo da Silva, Romarinho
82'
80'
Muath FaquihiMohammed Mahzari
Romario Ricardo da Silva, Romarinho
80'
Saleh Jamaan Al AmriJoao Pedro Neves Filipe
78'
66'
Abdulmalik Al-ShammariAhmed Saleh Bahusayn
66'
Fahad Al AbdulrazzaqJoao Pedro Pereira dos Santos
46'
Abdulfattah AdamCristian Guanca
Abderrazak Hamdallah
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Al Muaiouf A.
7.21
Mailson
133
Madallah Al-Olayan
8.16
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
626
Hegazy A.
7.693
Awn Mutlaq Al Slaluli
935
Luiz Felipe
7.44
Girotto A.
437
Al Sagour F.
7.35
Mohammed Mahzari
511
Jota
7.119
Guanca C.
197
Kante N.
7.418
El Mahdioui A.
1829
Al Shamrani F.
6.624
Flavio
2490
Romarinho
7.722
Mohammed Al Kuwaykibi
229
Benzema K.
7.630
Joao Pedro Pereira dos Santos
3099
Hamdallah A.
6.829
Ahmed Saleh Bahusayn
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6 | Phạt góc | 5 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.4 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 24% | 1~15 | 6% | 9% |
15% | 9% | 16~30 | 13% | 19% |
24% | 16% | 31~45 | 27% | 21% |
7% | 7% | 46~60 | 13% | 11% |
15% | 16% | 61~75 | 20% | 19% |
24% | 24% | 76~90 | 16% | 19% |