KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
19-04
2024
Al-Fateh SC
Al-Raed
10 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al-Raed
Al-Ettifaq
24 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-05
2024
Al-Shabab
Al-Raed
28 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
26-04
2024
Al-Hazm
Al Ittihad Jeddah
17 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
03-05
2024
Al Wehda Mecca
Al-Hazm
24 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
07-05
2024
Al-Hazm
Al-Akhdoud
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Raed Al-GhamdiKarim El Berkaoui
88'
Abdullah Yahya MaghrahiHamad Al-Jayzani
88'
Abdullah Al-FahadKhalid Al Subaie
88'
Karim El Berkaoui
82'
82'
Bruno Viana Willemen Da Silva
78'
Azzam Al SalmanFaiz Selemanie
Nayef Abdullah HazaziFiras Alghamdi
78'
Mubarak Al-RajehMohammed Al-Dosari
65'
54'
Yazeed Al-BakrMajed Qasheesh
53'
Nawaf Al-HabashiAhmed Abdullah Al-Juwaid
53'
Mohamed BadamosiMohamed Al-Thani
Julio Tavares
46'
45+3'
Ahmad Al-Mhemaid
Julio Tavares
35'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-5-1 Khách
1
Moreira A.
830
Dahmen A.
3043
Al Yousif A.
799
Ahmad Al-Mhemaid
995
Loum M.
7.42
Ricardo P.
221
Gonzalez O.
6.836
Bruno Viana
3628
Hamad Al-Jayzani
6.827
Majed Qasheesh
2724
Al Subaie K.
8.111
Mohamed Al-Thani
1114
Al Beshe M.
6.716
Ahmed Abdullah Al-Juwaid
1649
Firas Alghamdi
6.795
Al Mousa R.
9511
Karim El Berkaoui
7.420
Toze
2032
Mohammed Al-Dosari
7.410
Selemani F.
1017
Tavares J.
9.67
Yousef Al Shammari
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1.4 | Bàn thua | 2.2 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
3.7 | Phạt góc | 4.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
14.1 | Phạm lỗi | 13.8 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 19% | 1~15 | 10% | 9% |
25% | 8% | 16~30 | 18% | 8% |
14% | 8% | 31~45 | 23% | 18% |
16% | 16% | 46~60 | 13% | 16% |
10% | 25% | 61~75 | 6% | 14% |
20% | 22% | 76~90 | 27% | 32% |