KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Venezia F.C.
Brescia
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Brescia
Ternana
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Brescia
Spezia
21 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Pisa
FeralpiSalo
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
FC Bari 1908
Pisa
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Pisa
Catanzaro
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Ernesto Torregrossa
Gabriele Moncini
85'
Tom van de LooiFabrizio Paghera
82'
Riccardo FogliataNicolas Galazzi
81'
76'
Hjortur HermannssonPietro Beruatto
Andrea PapettiAndrea Cistana
76'
Birkir BjarnasonFlavio Bianchi
75'
Mohamed FaresMichele Besaggio
75'
Davide Adorni
63'
61'
Matteo TramoniMattia Valoti
Michele Besaggio
61'
60'
Ernesto TorregrossaSimone Canestrelli
58'
Maxime Leverbe
Flavio Bianchi
55'
49'
Simone Canestrelli
46'
Maxime LeverbeAntonio Caracciolo
46'
Alessandro ArenaStefano Moreo
43'
Antonio Caracciolo
Gabriele Moncini
37'
10'
Marius Marin
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-4-1-2 Khách
1
Lezzerini L.
22
Leonardo Loria
2218
Jallow A.
33
Calabresi A.
3328
Adorni D.
4
Caracciolo Ant.
415
Cistana A.
5
Canestrelli S.
524
Dickmann L.
77
D''Alessandro M.
7739
Michele Besaggio
19
Esteves T.
194
Paghera F.
8
Marin M.
825
Bisoli D.
20
Beruatto P.
209
Flavio Bianchi
27
Valoti M.
2723
Galazzi N.
32
Moreo S.
3211
Moncini G.
9
Bonfanti N.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 1.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
3.7 | Phạt góc | 4.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
15.4 | Phạm lỗi | 13.6 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 9% | 1~15 | 28% | 21% |
7% | 9% | 16~30 | 17% | 9% |
20% | 11% | 31~45 | 14% | 16% |
15% | 19% | 46~60 | 8% | 7% |
15% | 16% | 61~75 | 8% | 11% |
20% | 33% | 76~90 | 22% | 33% |