KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
FeralpiSalo
Cosenza Calcio 1914
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cosenza Calcio 1914
Palermo
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
19 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
06-04
2024
Brescia
Pisa
4 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Venezia F.C.
Brescia
12 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Brescia
Ternana
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mateusz Praszelik
90+1'
90'
Massimo Bertagnoli
Gianluca Frabotta
87'
83'
Giacomo OlzerNicolas Galazzi
79'
Nicolas Galazzi
Mateusz PraszelikAldo Florenzi
77'
Luigi CanottoManuel Marras
76'
64'
Massimo BertagnoliMichele Besaggio
63'
Tom van de LooiFabrizio Paghera
63'
Birkir BjarnasonFlavio Bianchi
Idriz VocaFederico Zuccon
62'
Francesco ForteMirko Antonucci
62'
56'
Gabriele MonciniGennaro Borrelli
Gennaro TutinoValerio Crespi
54'
51'
Fabrizio Paghera
41'
Nicolas Galazzi
Valerio Crespi
16'
Michele Camporese
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
4-3-2-1 Khách
1
Micai A.
1
Lezzerini L.
199
Frabotta G.
24
Dickmann L.
2413
Meroni A.
32
Andrea Papetti
325
Camporese M.
28
Adorni D.
2818
Gyamfi B.
18
Jallow A.
1834
Aldo Florenzi
25
Bisoli D.
2514
Calo G.
4
Paghera F.
498
Federico Zuccon
39
Michele Besaggio
3916
Antonucci M.
23
Galazzi N.
237
Manuel Marras
9
Flavio Bianchi
919
Valerio Crespi
29
Borrelli G.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5.2 | Phạt góc | 3.9 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
14.6 | Phạm lỗi | 15.6 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 23% | 1~15 | 9% | 28% |
25% | 7% | 16~30 | 14% | 14% |
7% | 17% | 31~45 | 9% | 17% |
12% | 15% | 46~60 | 14% | 8% |
15% | 17% | 61~75 | 21% | 8% |
22% | 17% | 76~90 | 23% | 22% |