KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
03/04 17:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
07-04
2024
Perth Glory FC
Adelaide United FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
10 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
Perth Glory FC
Western United FC
17 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-04
2024
Newcastle Jets FC
Sydney FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
FC Macarthur
Sydney FC
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giordano Colli
90+1'
90'
Mitchell GlassonNathan Amanatidis
89'
Joel KingJoe Lolley
Trent OstlerMustafa Amini
86'
Johnny KoutroumbisJoshua Rawlins
84'
Kaelan Majekodunmi
72'
71'
Anthony Caceres
Mustafa Amini
69'
65'
Nathan AmanatidisRobert Mak
David WilliamsAleksandar Susnjar
58'
Riley WarlandJoel Anasmo
58'
Aleksandar Susnjar
57'
Jarrod Carluccio
55'
Jarrod CarluccioBruce Kamau
46'
35'
Gabriel Santos Cordeiro LacerdaJaiden Kucharski
34'
Jake Girdwood Reich
32'
Jake Girdwood Reich
25'
Joe Lolley
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Sail O.
6.51
Redmayne A.
115
Susnjar A.
7.323
Grant R.
2329
Lachman D.
7.227
Hayden Matthews
2728
Majekodunmi K.
88
Jake Girdwood Reich
816
Rawlins J.
74
Courtney-Perkins J.
477
Kamau B.
6.412
Hollman C.
1220
Colli G.
8.226
Brattan L.
268
Amini M.
6.810
Lolley J.
1023
Bennie
717
Caceres A.
1722
Taggart A.
7.711
Mak R.
1131
Anasmo J.
6.625
Kucharski J.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.1 |
1.7 | Bàn thua | 1 |
16.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
6.5 | Phạt góc | 5.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.1 | Phạm lỗi | 14.1 |
40.4% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 20% | 1~15 | 12% | 4% |
5% | 8% | 16~30 | 15% | 17% |
17% | 18% | 31~45 | 23% | 15% |
17% | 10% | 46~60 | 16% | 15% |
26% | 18% | 61~75 | 9% | 24% |
28% | 20% | 76~90 | 23% | 20% |