KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
02/04 15:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Western United FC
Central Coast Mariners FC
10 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Central Coast Mariners FC
Adelaide United FC
17 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Melbourne Victory FC
Melbourne City
4 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
11 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Western Sydney Wanderers
Melbourne City
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Maximilien Balard
90+3'
Jing ReecAngel Yesid Torres Quinones
85'
74'
Politidis H.Fernandez V.
67'
Maclaren J.Max Caputo
67'
Antonis T.
62'
Marco TilioMarin Jakolis
62'
Mathew LeckieAlessandro Lopane
Angel Yesid Torres Quinones
54'
50'
Brad TappMiguel Di Pizio
46'
Christian TheoharousNathan Paull
46'
Alou KuolRyan Edmondson
46'
Storm Roux
27'
18'
Alessandro Lopane
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-2-3-1 Khách
20
Vukovic D.
8.61
Young J.
12
Mikael Doka
6.525
Talbot C.
2533
Paull
6.64
Reis N.
43
Kaltak B.
6.522
Good C.
2223
Hall D.
6.814
Fernandez V.
1415
Roux S.
6.46
Ugarkovic S.
611
Torres A.
7.417
Antonis T.
174
Nisbet J.
7.244
Jakolis M.
446
Balard M.
810
Arslan T.
1039
Miguel Di Pizio
6.521
Lopane A.
2199
Edmondson R.
7.237
Caputo M.
37Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 1.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
5.3 | Phạt góc | 7.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.9 | Phạm lỗi | 13.2 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 53.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 8% | 9% |
12% | 6% | 16~30 | 14% | 13% |
20% | 16% | 31~45 | 17% | 13% |
17% | 20% | 46~60 | 17% | 17% |
12% | 15% | 61~75 | 8% | 17% |
28% | 28% | 76~90 | 26% | 27% |