KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
31/03 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
12 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
19-04
2024
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
19 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
05-04
2024
Western Sydney Wanderers
Brisbane Roar FC
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Tom Aldred
90+4'
Ayom MajokAntonee Burke-Gilroy
83'
Jonas MarkovskiHenry Hore
Lukas Kelly-HealdKosta Barbarouses
83'
Alex Rufer
81'
Alex Rufer
80'
73'
Jez LofthouseNikola Mileusnic
73'
Henry Hore
Oskar van HattumDavid Michael Ball
66'
Matt SheridanNicholas Pennington
57'
Benjamin OldMohamed Al-Taay
57'
David Michael Ball
45'
David Michael Ball
43'
Bozhidar Kraev
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-2-2 Khách
40
Paulsen A.
9.21
Freke M.
119
Sutton S.
8.121
Burke-Gilroy A.
214
Wootton S.
75
Aldred T.
53
Surman F.
827
Trewin K.
2712
Al-Taay M.
6.63
Brown C.
311
Kraev B.
7.213
Hore H.
1315
Pennington N.
6.826
O''Shea J.
2614
Rufer A.
6.610
Mileusnic N.
1017
Salas Y.
7.823
Jelacic K.
2310
Ball D.
6.67
Berenguer F.
77
Barbarouses K.
7.116
Waddingham T.
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
0.8 | Bàn thua | 2 |
17.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.1 | Phạt góc | 6.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
8.7 | Phạm lỗi | 11.4 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 17% | 10% |
8% | 16% | 16~30 | 8% | 14% |
19% | 15% | 31~45 | 8% | 14% |
23% | 18% | 46~60 | 23% | 22% |
15% | 24% | 61~75 | 13% | 14% |
17% | 11% | 76~90 | 28% | 24% |