KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
30/03 13:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
02-04
2024
Central Coast Mariners FC
Melbourne City
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Melbourne Victory FC
Melbourne City
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
15 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-04
2024
Newcastle Jets FC
Sydney FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
19-04
2024
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Brandon OneillCallum Timmins
Mathew LeckieLeo Natel
77'
Leo Natel
77'
76'
Archie GoodwinReno Piscopo
76'
Jason HoffmanDaniel Stynes
75'
Kosta Grozos
Leo Natel
75'
Reis N.
65'
Antonis T.
65'
63'
Lachlan BaylissClayton John Taylor
Maclaren J.Max Caputo
62'
Antonis T.
62'
Reis N.
45+3'
45'
Dane Ingham
33'
Callum Timmins
22'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Young J.
7.31
Scott R.
114
Fernandez V.
7.414
Ingham D.
1426
Souprayen S.
7.422
Cancar P.
224
Reis N.
7.733
Natta M.
3325
Talbot C.
7.223
Wilmering D.
238
Jeggo J.
6.819
Timmins C.
196
Ugarkovic S.
7.617
Grozos K.
1711
Leo Natel
7.318
Stynes D.
1810
Arslan T.
7.510
Piscopo R.
1044
Jakolis M.
7.913
Clayton John Taylor
1337
Caputo M.
6.78
Stamatelopoulos A.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.5 | Bàn thua | 1.9 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
7 | Phạt góc | 6.3 |
2 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.2 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 19% | 1~15 | 9% | 8% |
6% | 16% | 16~30 | 13% | 8% |
16% | 11% | 31~45 | 13% | 13% |
20% | 16% | 46~60 | 17% | 13% |
15% | 11% | 61~75 | 17% | 25% |
28% | 23% | 76~90 | 27% | 30% |