KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Úc
30/03 15:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
03-04
2024
Perth Glory FC
Sydney FC
4 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-04
2024
Newcastle Jets FC
Sydney FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
02-04
2024
Central Coast Mariners FC
Melbourne City
2 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Central Coast Mariners FC
Wellington Phoenix
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Western United FC
Central Coast Mariners FC
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Jing ReecAngel Yesid Torres Quinones
Nathan AmanatidisJoe Lolley
88'
Max BurgessRobert Mak
79'
78'
Danny Vukovic
Joel King
77'
Anthony Caceres
74'
Joel KingJordan Courtney-Perkins
68'
64'
Nathan PaullStorm Roux
58'
Harrison SteeleBrad Tapp
58'
Alou KuolRyan Edmondson
46'
RonaldChristian Theoharous
Fabio Roberto Gomes NettoJaiden Kucharski
46'
Luke Brattan
43'
Joe Lolley
37'
Jaiden Kucharski
33'
32'
Christian Theoharous

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Redmayne A.
7.2
20
Vukovic D.
20
4
Courtney-Perkins J.
7.4
2
Mikael Doka
2
8
Jake Girdwood Reich
7
23
Hall D.
23
27
Hayden Matthews
7.7
3
Kaltak B.
3
23
Grant R.
7.5
15
Roux S.
15
26
Brattan L.
7.4
7
Theoharous C.
7
12
Hollman C.
6.6
6
Balard M.
6
25
Kucharski J.
6.6
26
Tapp B.
26
17
Caceres A.
8.6
11
Torres A.
11
10
Lolley J.
8.2
99
Edmondson R.
99
11
Mak R.
6.9
4
Nisbet J.
4
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.6
1.4Bàn thua0.4
11.3Sút cầu môn(OT)8.3
5.6Phạt góc5.3
1.9Thẻ vàng2
13.2Phạm lỗi10.7
50.2%Kiểm soát bóng51.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%5%1~154%8%
10%12%16~3017%14%
18%18%31~4515%20%
10%16%46~6015%20%
17%13%61~7524%5%
20%29%76~9020%23%