KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
05/04 15:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Western Sydney Wanderers
Melbourne City
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
26-04
2024
Brisbane Roar FC
Adelaide United FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Macklin Freke
Priestman O.
90+3'
Marcus Antonsson
90+1'
90'
Tom Aldred
Marcus Antonsson
89'
84'
Jez LofthouseFlorin Berenguer
Marcus AntonssonMilanovic N.
82'
Russell T.Aidan Simmons
82'
77'
Henry Hore
75'
Jack HingertAntonee Burke-Gilroy
75'
Marco RojasThomas Waddingham
65'
Nikola MileusnicTaras Gomulka
Dylan Pierias
64'
Ninkovic M.Kittel S.
61'
Dylan PieriasBrook L.
61'
Kittel S.
56'
Jorrit Hendrix
53'
32'
Tom Aldred
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
20
Thomas L.
6.71
Freke M.
119
Clisby J.
7.321
Burke-Gilroy A.
2116
Beadling T.
7.15
Aldred T.
56
Marcelo
6.927
Trewin K.
2731
Simmons A.
6.53
Brown C.
321
Hendrix J.
6.626
O''Shea J.
2636
Priestman O.
6.612
Gomulka T.
1214
Milanovic N.
7.823
Jelacic K.
235
Kittel S.
77
Berenguer F.
717
Brook L.
7.813
Hore H.
1326
Borrello B.
6.516
Waddingham T.
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
2.5 | Bàn thua | 1.8 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3.4 | Phạt góc | 6.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 11% | 10% |
14% | 16% | 16~30 | 11% | 14% |
22% | 15% | 31~45 | 18% | 14% |
16% | 18% | 46~60 | 13% | 22% |
11% | 24% | 61~75 | 16% | 14% |
22% | 11% | 76~90 | 28% | 24% |