KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
06/04 13:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Western United FC
Central Coast Mariners FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Central Coast Mariners FC
Adelaide United FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
20 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
19-04
2024
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Wellington Phoenix
FC Macarthur
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mikael Doka
90+1'
Miguel Di PizioBrad Tapp
84'
78'
Benjamin Old
Christian TheoharousStorm Roux
76'
Jing ReecAlou Kuol
76'
Brian Kaltak
72'
71'
Fin ConchieNicholas Pennington
71'
Oskar van HattumLukas Kelly-Heald
Angel Yesid Torres Quinones
61'
60'
Timothy PayneMatt Sheridan
60'
Mohamed Al-TaayYoustin Salas
24'
Youstin Salas
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
5-3-2 Khách
20
Vukovic D.
6.840
Paulsen A.
4018
Farrell J.
7.543
Sheridan M.
433
Kaltak B.
7.13
Surman F.
323
Hall D.
74
Wootton S.
415
Roux S.
7.318
L.Kelly-Heald
1811
Torres A.
9.219
Sutton S.
196
Balard M.
7.317
Salas Y.
1726
Tapp B.
7.415
Pennington N.
152
Mikael Doka
8.68
Old B.
84
Nisbet J.
7.57
Barbarouses K.
79
Kuol A.
7.211
Kraev B.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.4 | Bàn thua | 0.7 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 17.9 |
5 | Phạt góc | 4.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.4 | Phạm lỗi | 9 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 8% | 17% |
12% | 8% | 16~30 | 14% | 8% |
19% | 19% | 31~45 | 17% | 8% |
18% | 23% | 46~60 | 20% | 23% |
12% | 15% | 61~75 | 8% | 13% |
29% | 17% | 76~90 | 26% | 28% |