KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
06/04 15:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
20 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Western Sydney Wanderers
Melbourne City
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
28-04
2024
Melbourne City
Western United FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Connor ChapmanAdama Traore
90+1'
Roly BonevaciaDaniel Arzani
90+1'
90+1'
Marin Jakolis
Bruno Fornaroli
90'
89'
Alessandro Lopane
Damien Da Silva
86'
83'
Fernandez V.
Christopher OikonomidisZinedine Machach
83'
82'
Fernandez V.
Zinedine Machach
82'
Jordi ValadonJake Brimmer
72'
Nishan VelupillayBen Folami
72'
72'
Maclaren J.Max Caputo
66'
Max Caputo
62'
Mathew LeckieLeo Natel
Damien Da Silva
40'
Bruno Fornaroli
34'
27'
Callum Talbot
Daniel Arzani
7'
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
20
Izzo P.
6.61
Young J.
13
Traore A.
6.425
Talbot C.
2521
Roderick
6.726
Souprayen S.
265
Da Silva D.
7.522
Good C.
222
Geria J.
7.814
Fernandez V.
1425
Ryan Teague
7.26
Ugarkovic S.
622
Brimmer J.
6.98
Jeggo J.
811
Folami B.
7.944
Jakolis M.
448
Machach Z.
6.710
Arslan T.
1019
Arzani D.
7.711
Leo Natel
1110
Fornaroli B.
7.737
Caputo M.
37Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
8.1 | Phạt góc | 7 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
11 | Phạm lỗi | 13.9 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 10% | 9% |
13% | 7% | 16~30 | 15% | 13% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 13% |
18% | 21% | 46~60 | 23% | 19% |
7% | 14% | 61~75 | 17% | 15% |
30% | 29% | 76~90 | 20% | 28% |