KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
06/04 11:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Western United FC
Central Coast Mariners FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
16-04
2024
Western United FC
Adelaide United FC
10 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
Perth Glory FC
Western United FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Adelaide United FC
FC Macarthur
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
FC Macarthur
Sydney FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Wellington Phoenix
FC Macarthur
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nikita RukavytsyaRuhs M.
83'
Lachlan Wales
83'
81'
Lachlan Rose
Zach LisolajskiJames Donachie
81'
78'
Lachlan RoseClayton Lewis
78'
Tommy SmithTomislav Uskok
67'
Jake HollmanKearyn Baccus
Ruhs M.
66'
Ruhs M.
64'
Garuccio B.
62'
60'
Jed DrewDanny De Silva
Matthew Grimaldi
59'
Ruhs M.
58'
Ruhs M.
56'
55'
55'
Borges Rodrigues R.
Danzaki R.
52'
Matthew GrimaldiPenha D.
45+1'
38'
Ivan Vujica
Lachlan Wales
35'
Danzaki R.
35'
24'
Davila U.
17'
Kane Vidmar
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Heward-Belle T.
6.612
Kurto F.
1217
Garuccio B.
7.122
Yianni Nicolaou
224
Donachie J.
6.36
Uskok T.
622
Vidmar K.
6.64
Jurman M.
419
Risdon J.
7.913
Vujica I.
1377
Danzaki R.
7.415
Baccus K.
1521
Pasquali S.
7.423
Lewis C.
2332
Thurgate A.
7.37
De Silva D.
78
Wales L.
8.110
Davila U.
109
Ruhs M.
8.317
Borges Rodrigues R.
1711
Penha D.
798
Germain V.
98Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.5 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 17.6 |
5 | Phạt góc | 7.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
13.7 | Phạm lỗi | 10.3 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 12% | 12% |
10% | 18% | 16~30 | 15% | 10% |
12% | 16% | 31~45 | 21% | 8% |
30% | 16% | 46~60 | 15% | 12% |
10% | 6% | 61~75 | 12% | 22% |
25% | 33% | 76~90 | 22% | 29% |