KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
07/04 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
19-04
2024
Newcastle Jets FC
Wellington Phoenix
12 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Newcastle Jets FC
Central Coast Mariners FC
19 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
FC Macarthur
Sydney FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
28-04
2024
Sydney FC
Perth Glory FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Archie GoodwinCallum Timmins
87'
81'
Nathan AmanatidisJoe Lolley
Brandon OneillReno Piscopo
81'
Carl JenkinsonClayton John Taylor
81'
79'
Jaiden KucharskiFabio Roberto Gomes Netto
65'
Joel KingJordan Courtney-Perkins
Jason HoffmanDaniel Wilmering
63'
Lachlan BaylissDaniel Stynes
63'
Apostolos Stamatelopoulos
61'
Apostolos Stamatelopoulos
60'
58'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Callum Timmins
50'
46'
Max BurgessCorey Hollman
46'
Hayden MatthewsJack Rodwell
45'
Fabio Roberto Gomes Netto
37'
Robert Mak
Reno Piscopo
28'
Clayton John Taylor
19'
Daniel Stynes
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Scott R.
71
Redmayne A.
123
Wilmering D.
6.623
Grant R.
2333
Natta M.
6.815
Gabriel Lacerda
1522
Cancar P.
76
Rodwell J.
614
Ingham D.
6.44
Courtney-Perkins J.
413
Clayton John Taylor
8.612
Hollman C.
1217
Grozos K.
6.726
Brattan L.
2619
Timmins C.
6.810
Lolley J.
1018
Stynes D.
6.917
Caceres A.
178
Stamatelopoulos A.
8.611
Mak R.
1110
Piscopo R.
89
Fabio Gomes
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5.8 | Phạt góc | 5.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.1 | Phạm lỗi | 13 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 21% | 1~15 | 8% | 4% |
16% | 10% | 16~30 | 8% | 17% |
11% | 19% | 31~45 | 13% | 13% |
16% | 10% | 46~60 | 13% | 15% |
11% | 15% | 61~75 | 25% | 26% |
23% | 21% | 76~90 | 30% | 20% |