KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
07/04 14:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
Perth Glory FC
Western United FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
28-04
2024
Sydney FC
Perth Glory FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Adelaide United FC
FC Macarthur
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
16-04
2024
Western United FC
Adelaide United FC
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Central Coast Mariners FC
Adelaide United FC
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jarrod Carluccio
88'
87'
Luka JovanovicIbusuki Hiroshi
86'
Javier Lopez Rodriguez
Joel AnasmoRiley Warland
74'
72'
Jonny YullStefan Mauk
67'
Ryan TunnicliffeEthan Alagich
66'
Ben HalloranZach Clough
David WilliamsMustafa Amini
57'
Darryl LachmanAleksandar Susnjar
57'
Jarrod CarluccioBruce Kamau
57'
Joshua Rawlins
55'
50'
Ibusuki Hiroshi
46'
Harry Van der SaagBen Warland
Joshua RawlinsJohnny Koutroumbis
46'
45+6'
Stefan Mauk
41'
Zach Clough
Aleksandar Susnjar
39'
30'
Ibusuki Hiroshi
Adam Taggart
27'
Adam Taggart
22'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Sail O.
6.61
Delianov J.
114
Warland R.
5.721
Lopez J.
2115
Susnjar A.
6.34
Ansell N.
428
Majekodunmi K.
6.43
Warland B.
32
Koutroumbis J.
6.47
Kitto R.
777
Kamau B.
6.78
Sanchez I.
820
Colli G.
6.755
Alagich E.
558
Amini M.
6.666
Irankunda N.
6619
Ostler T.
6.56
Mauk S.
623
Bennie
7.710
Clough Z.
1022
Taggart A.
8.29
Ibusuki H.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2.1 |
16.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
7 | Phạt góc | 7.3 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.7 | Phạm lỗi | 11.7 |
43.5% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 9% | 1~15 | 12% | 11% |
5% | 17% | 16~30 | 16% | 11% |
16% | 9% | 31~45 | 21% | 26% |
16% | 17% | 46~60 | 16% | 21% |
28% | 15% | 61~75 | 9% | 5% |
28% | 29% | 76~90 | 23% | 23% |