KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Úc
12/04 16:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
16-04
2024
Western United FC
Adelaide United FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
Central Coast Mariners FC
Adelaide United FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
26-04
2024
Brisbane Roar FC
Adelaide United FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
FC Macarthur
Sydney FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-04
2024
Wellington Phoenix
FC Macarthur
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nestory Irankunda
90+8'
Javier Lopez Rodriguez
90+4'
90+1'
Charles MBombwa
88'
Tommy Smith
Musa ToureEthan Alagich
87'
84'
82'
Borges Rodrigues R.
82'
Kristian PopovicKearyn Baccus
82'
Charles MBombwaClayton Lewis
76'
Scott W.Jed Drew
Ben HalloranStefan Mauk
74'
73'
Yianni Nicolaou
71'
Yianni Nicolaou
Jonny YullZach Clough
60'
Luka JovanovicIbusuki Hiroshi
60'
60'
Danny De SilvaLachlan Rose
27'
Jed Drew
Nestory Irankunda
20'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Delianov J.
7.7
12
Kurto F.
12
7
Kitto R.
6.8
22
Yianni Nicolaou
22
4
Ansell N.
6.4
6
Uskok T.
6
21
Lopez J.
7.3
3
Smith T.
3
2
Van Der Saag H.
7.1
13
Vujica I.
13
55
Alagich E.
7.4
37
Drew J.
37
8
Sanchez I.
7.2
15
Baccus K.
15
10
Clough Z.
7
23
Lewis C.
23
6
Mauk S.
7.4
17
Borges Rodrigues R.
17
66
Irankunda N.
8.3
31
Rose L.
31
9
Ibusuki H.
7.1
98
Germain V.
98
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.5
2Bàn thua1.6
14Sút cầu môn(OT)18.2
8.2Phạt góc7.3
2.1Thẻ vàng2.1
11.8Phạm lỗi10.2
52.6%Kiểm soát bóng50.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%6%1~1511%11%
18%20%16~3014%9%
12%13%31~4526%7%
18%16%46~6021%17%
14%6%61~754%23%
27%33%76~9021%25%