KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
27-03
2024
Kuwait
Qatar
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Afghanistan
Qatar
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Qatar
Ấn Độ
81 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
27-03
2024
Kuwait
Qatar
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Ấn Độ
Kuwait
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Kuwait
Afghanistan
81 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
82'
Mohsen FalahMohammad Daham
82'
Hamad Al-HarbiFaisal Zayed Alharbi
Abdullah Ali AbdulsalamAhmed Fathi
81'
79'
Reda Hany
76'
Khaled Ebrahim Hajiah
Salah Zakaria HassanMeshaal Aissa Barsham
70'
Akram Afif
68'
67'
Ahmad Al-DhefiriAthbi Shehab
Ahmed Al GanehiYusuf Abdurisag
61'
60'
Mohsen Mohamed Al Ajmi
Ahmed Al-Rawi
51'
Akram Afif
47'
46'
Ahmed Al-Rawi
46'
22'
Athbi Shehab
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
22
Barsham M.
22
Abdulghafoor S.
224
Waad M.
3
Dousari R.
312
Michel Lucas Mendes
4
Khalid El Ebrahim
45
Tarek S.
2
Hamdan H.
220
Abdulla Maarafiya
14
Salman Bormeya
146
Ahmed Fathi
5
Hany R.
58
Gaber J.
11
Al Rashidi E.
1110
Afif A.
18
Athbi Shehab
183
Mahdi Al Mejaba
10
Al Khaldi S.
1011
Youssef Abdel Razaq Y.
9
Daham M.
919
Almoez Ali
20
Naser Y.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.4 |
5.1 | Phạt góc | 5.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
12 | Phạm lỗi | 8.5 |
56.6% | Kiểm soát bóng | 58% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 5% | 5% |
26% | 13% | 16~30 | 13% | 23% |
28% | 18% | 31~45 | 13% | 17% |
11% | 13% | 46~60 | 18% | 8% |
6% | 20% | 61~75 | 26% | 14% |
15% | 16% | 76~90 | 23% | 29% |