KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
22/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Ấn Độ
Afghanistan
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Afghanistan
Qatar
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Kuwait
Afghanistan
81 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Ấn Độ
Afghanistan
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Ấn Độ
Kuwait
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Qatar
Ấn Độ
81 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sayeed HussainiZohib Amiri
90+5'
90+3'
Nikhil Poojari
87'
Deepak Tangri
Omid MusawiOmid Popalzay
81'
Jamshed AsekzaiJabar Sharza
77'
Zelfy Nazary
75'
74'
Deepak TangriJeakson Singh
74'
Naorem Mahesh SinghLallianzuala Chhangte
74'
Liston ColacoManvir Singh
60'
Subashish BoseAkash Mishra
60'
Brandon FernandesVikram Pratap Singh
56'
Vikram Pratap Singh
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Azizi O.
1
Singh S. G.
16
Askar H.
21
Poojari N.
2121
Sharif Mukhammad
2
Bheke R.
24
Zohib Amiri
4
Ali A.
43
Mahboob Hanifi
6
Mishra A.
611
Taufee Skandari
9
Singh M.
98
Akbari R.
5
Singh J.
514
Zelfy Nazary
19
Apuia
197
Ahadi M.
17
Chhangte L.
1710
Sharza J.
11
Chhetri S.
1119
Popalzay O.
20
Singh V.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.6 |
2.4 | Bàn thua | 1.7 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
3.4 | Phạt góc | 3.1 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.7 | Phạm lỗi | 13.2 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 43.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 10% | 15% |
14% | 7% | 16~30 | 16% | 9% |
17% | 16% | 31~45 | 20% | 15% |
17% | 21% | 46~60 | 13% | 12% |
17% | 16% | 61~75 | 13% | 18% |
21% | 23% | 76~90 | 25% | 30% |