KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
21/03 17:20
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Triều Tiên
Nhật Bản
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Myanmar
Nhật Bản
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Nhật Bản
Syria
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Triều Tiên
Nhật Bản
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Triều Tiên
Syria
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Triều Tiên
Myanmar
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
In-Ju MunPom-Hyok Kim
Koki OgawaAyase Ueda
81'
75'
Daiki HashiokaYukinari Sugawara
74'
Takuma AsanoTakumi Minamino
74'
Shogo TaniguchiRitsu Doan
74'
73'
Il-song Ri
68'
Kuk-Jin KimJong Il Gwan
Hiroki Ito
60'
Wataru EndoHidemasa Morita
58'
52'
Choe Ok CholKyong-Sok Kim
46'
Un-Chol Ri
46'
Il-song RiJu Song Choe
20'
Jang Kuk Chol
Ao Tanaka
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
23
Suzuki Z.
1
Ju-hyok Kang
121
Ito H.
2
Kim Kyong-Sok
215
Machida K.
3
Kuk-Chol Jang
34
Itakura K.
16
Kim Yu Song
162
Sugawara Y.
4
Kim P.
48
Minamino T.
22
Kim Kuk Bom
225
Morita H.
15
Un-Chol Ri
1517
Tanaka A.
12
Ju Song Choe
1210
Doan R.
20
Chung-song Paek
209
Ueda A.
10
Han Kwang Song
1011
Maeda D.
11
Il-Gwan Jong
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.5 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 2.7 |
5.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
7.2 | Phạt góc | 4.9 |
1 | Thẻ vàng | 2.9 |
12.1 | Phạm lỗi | 14.6 |
63% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 6% | 5% |
15% | 21% | 16~30 | 13% | 10% |
22% | 10% | 31~45 | 23% | 17% |
15% | 14% | 46~60 | 13% | 15% |
15% | 19% | 61~75 | 10% | 26% |
19% | 19% | 76~90 | 33% | 24% |