KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Thái Lan
Hàn Quốc
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Singapore
Hàn Quốc
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Hàn Quốc
Trung Quốc
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Thái Lan
Hàn Quốc
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Trung Quốc
Thái Lan
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Thái Lan
Singapore
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Sarach YooyenChanathip Songkrasin
83'
Suphanan BureeratTheeraton Bunmathan
Cho Gue-sungLee Jae Sung
73'
Myungjae LeeKim Jin su
73'
Lee Kang InWoo-Yeong Jeong
62'
Hong Hyun SeokJoo Min Kyu
62'
61'
Suphanat Mueanta
58'
Suphanat MueantaJaroensak Wonggorn
Son Heung Min
42'
11'
Suphan Thongsong
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
21
Jo Hyeon-Woo
1
Khammai P.
13
Kim Jin-Su
12
Mickelson N.
1219
Kim Young-Gwon
16
Thongsong S.
164
Kim Min-Jae
17
Hemviboon P.
1722
Seol Young-Woo
3
Bunmathan T.
310
Lee Jae-Sung
13
Wonggorn J.
136
Hwang In-Beom
8
Chamratsamee P.
88
Paik Seung-Ho
22
Pomphan W.
2216
Joo Min-Kyu
7
Sarachat S.
77
Son Heung-Min
9
Jaided S.
917
Jeong Woo-Yeong
18
Songkrasin C.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 2.1 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
7.6 | Phạt góc | 4.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1 |
13 | Phạm lỗi | 10 |
65.1% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 15% | 12% |
11% | 15% | 16~30 | 7% | 12% |
16% | 21% | 31~45 | 21% | 17% |
15% | 13% | 46~60 | 26% | 17% |
16% | 15% | 61~75 | 18% | 24% |
30% | 26% | 76~90 | 10% | 17% |