KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Malaysia
Oman
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Đài Loan TQ
Oman
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Oman
Kyrgyzstan
81 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Malaysia
Oman
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Kyrgyzstan
Malaysia
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Malaysia
Đài Loan TQ
81 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Endrick
Abdullah Fawaz
90+2'
Muhsen Al-Ghassani
89'
Muhsen Al-Ghassani
88'
84'
Darren Yee Deng LokShahrul Saad
Abdulrahman Al-MushaifriEssam Al-Subhi
79'
Gehmat Al-HabashiAhmed Al Khamisi
78'
Abdullah FawazSalah Al-Yahyaei
78'
76'
Akhyar RashidFaisal Halim
76'
Paulo JosueStuart Wilkin
Jameel Al YahmadiOmar Al Malki
69'
Essam Al-Subhi
69'
67'
Azam AzmiDaniel Ting
67'
EndrickBrendan Gann
Essam Al-Subhi
58'
25'
Faisal Halim
16'
Dominic Tan
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
1
Al Mukhaini I.
16
Syihan Hazmi
164
Al Alawi A.
4
Ting D.
42
Al Musalami M.
3
Saad S.
36
Al Khamisi A.
21
Cools D.
2113
Al Shamousi
6
Tan D.
617
Al-Busaidi A.
22
Corbin-Ong L.
2223
Al Saadi H.
12
Aiman A.
1220
Al Yahyaei S.
18
Gan B.
189
Al Malki O.
8
Stuart Wilkin
87
Al Subhi E.
7
Faisal Halim
711
Al Ghassani M.
20
Romel Morales
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.9 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
5.2 | Phạt góc | 4.8 |
1.1 | Thẻ vàng | 1 |
8.6 | Phạm lỗi | 11.8 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 47.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 17% | 11% |
9% | 10% | 16~30 | 13% | 14% |
17% | 21% | 31~45 | 6% | 22% |
14% | 20% | 46~60 | 10% | 11% |
12% | 14% | 61~75 | 10% | 11% |
29% | 24% | 76~90 | 34% | 28% |