KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
21/03 15:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Đài Loan TQ
Oman
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Malaysia
Đài Loan TQ
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Kyrgyzstan
Malaysia
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Oman
Kyrgyzstan
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Eldiyar Zarypbekov
89'
Beknaz AlmazbekovJoel Kojo
87'
Atay Dzhumashev
Chao-Jing Yang
86'
86'
Wei-Chieh HuangYu Yao Hsing
86'
80'
Kai Merk
60'
Meng-Hsin Liang
57'
54'
Valeril Kichin
46'
Atay Dzhumashev
46'
Kai MerkMurolimzhon Akhmedov
24'
Said Datsiev
8'
Said Datsiev
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
1
Wen-Chieh P.
1
Erzhan T.
14
Chen Ch.
14
Mischenko A.
143
Liang M.
3
Kozubaev T.
32
Tzu-Ming Huang
2
Kichin V.
211
Wu Ch.
4
Datsiev S.
410
Ange Samuel
6
Brauzman C.
69
Yu Yao Hsing
17
Nurdoolot Stalbekov
178
Wu Y.
21
Zarypbekov E.
2118
Yu Chia Huang
10
Magamed Uzdenov
1013
Chin Wen-Yen
7
Joel Kojo
717
Chen Po-liang
18
Akhmedov M.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 16 |
3.1 | Phạt góc | 3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
13.5 | Phạm lỗi | 13 |
43.9% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 11% | 5% |
18% | 20% | 16~30 | 14% | 13% |
12% | 25% | 31~45 | 17% | 17% |
21% | 12% | 46~60 | 13% | 19% |
6% | 10% | 61~75 | 23% | 17% |
25% | 22% | 76~90 | 20% | 25% |