KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
22/03 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Philippines
Iraq
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Indonesia
Iraq
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Iraq
Việt Nam
81 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Philippines
Iraq
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Việt Nam
Philippines
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Indonesia
Philippines
81 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Mike Ott
Frans Dhia PutrosMohanad Ali
90'
Mohanad Ali
84'
79'
Mikel Justin Cagurangan BaasKevin Ingreso
79'
Jose Elmer PorteriaJesse Curran
78'
Mike OttMichael Baldisimo
Montader MadjedDhurgham Ismail
76'
68'
Oskari Kekkonen
68'
Pocholo BugasPatrick Reichelt
63'
Sebastian RasmussenJavier Agustine Ocampo Gayoso
Zidane IqbalOsama Rashid
63'
Bashar Resan Bonyan
63'
Youssef AmynIbraheem Bayesh
63'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
12
Hachim J.
1
Etheridge N.
1
6
Zaid Tahseen
3
Tabinas P. B.
3
2
Sulaka R.
12
Aguinaldo A.
12
15
Ismael D.
23
Christian Rontini
23
3
Ali H.
5
Lyngbo S.
5
16
Al Ammari A.
2
Curran J.
2
20
Rashid O.
14
Oskari Kekkonen
14
17
Jasim A.
6
Ingreso K.
6
13
Resan B.
18
Reichelt P.
18
8
Bayesh I.
11
Gayoso J.
11
10
Mohanad A.
8
Baldisimo M.
8
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng0.8
1.3Bàn thua1.5
8.4Sút cầu môn(OT)9.3
4.2Phạt góc3.9
1.5Thẻ vàng2
9.4Phạm lỗi8.5
50.8%Kiểm soát bóng47.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%17%1~155%13%
18%14%16~307%22%
16%19%31~4526%5%
6%17%46~6013%18%
20%9%61~755%20%
25%21%76~9039%18%