KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Việt Nam
Indonesia
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Indonesia
Iraq
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Indonesia
Philippines
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Việt Nam
Indonesia
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Việt Nam
Philippines
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Iraq
Việt Nam
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sandy Walsh
89'
Ramadhan SanantaRafael Struick
87'
87'
Nguyen Van Toan
Witan Sulaeman
83'
82'
Nguyen Van ToanBui Tien Dung
Ricky KambuayaRizky Ridho
80'
73'
Ho Tan TaiMinh Trong Vo
73'
Do Hung Dung
61'
Nguyen Tien LinhNham M. D.
61'
Vu Van Thanh
Justin Hubner
55'
Egy Maulana Vikri
52'
Egy Maulana VikriNathan Tjoe-A-On
46'
Pratama Arhan Alief Rifai
46'
Sandy WalshYakob Sayuri
46'
Ivar Jenner
42'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
5-3-2 Khách
21
Adi Satryo
1
Nguyen F.
118
Hubner J.
7
Pham X. M.
714
Tjoe a On N.
20
Bui Hoang Viet Anh
204
Idzes J.
4
Bui Tien Dung
45
Rizky Ridho
12
Phan T. T.
128
Sulaeman W.
3
Minh Trong Vo
317
Ivar Jenner
8
Do Hung Dung
87
Marselino Ferdinan
16
Nguyen T. S.
162
Y. Sayuri
14
Nguyen Hoang Duc
1420
Hokky Caraka
11
Nham M. D.
1111
Rafael Struick
15
Nguyen Dinh Bac
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
2.7 | Bàn thua | 2.1 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 17 |
3.6 | Phạt góc | 2.8 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.8 | Phạm lỗi | 11.7 |
42.1% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 15% | 11% |
7% | 17% | 16~30 | 13% | 11% |
18% | 17% | 31~45 | 15% | 17% |
10% | 17% | 46~60 | 21% | 14% |
17% | 11% | 61~75 | 9% | 23% |
23% | 25% | 76~90 | 25% | 20% |