KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
22/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Tajikistan
Ả Rập Saudi
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Pakistan
Ả Rập Saudi
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Ả Rập Saudi
Jordan
81 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Tajikistan
Ả Rập Saudi
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Jordan
Tajikistan
76 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Tajikistan
Pakistan
81 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ali Al-Boleahi
90'
85'
Nuriddin KhamrokulovAkhtam Nazarov
Yasir Al-ShahraniNasser Al-Dawsari
82'
Nasser Al-Dawsari
77'
73'
Rustam SoirovShakhrom Samiev
73'
Alijoni A.Shervoni Mabatshoev
Jarah M Al AtaiqiMohamed Kanno
69'
Hasan KadeshAwn Mutlaq Al Slaluli
69'
Faisal Al-GhamdiAbdulrahman Ghareeb
69'
Abbas Sadiq AlhassanSaleh Javier Al-Sheri
56'
28'
Zoir Dzhuraboev
Salem Al Dawsari
23'
Tips
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
4-4-2 Khách
21
Al Owais M.
1
Yatimov R.
14
Ali Al-Oujami
5
Safarov M.
55
Al Boleahi A.
6
Khanonov V.
63
Awn Mutlaq Al Slaluli
2
Dzhuraboev Z.
27
Ali M.
19
Nazarov A.
1915
Al Dawsari N.
13
Amadoni Kamolov
1310
Al Dawsari S.
7
Umarbaev P.
723
Kanno M.
17
Panshanbe E.
1712
Abdulhamid S.
15
Shervoni M.
1518
Ghareeb A.
22
Shakhrom Samiev
2211
Al Shehri S.
10
Dzhalilov A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
0.5 | Bàn thua | 0.7 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
5.7 | Phạt góc | 5.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.6 |
59.4% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 21% | 14% |
12% | 11% | 16~30 | 6% | 14% |
18% | 11% | 31~45 | 27% | 17% |
27% | 20% | 46~60 | 12% | 17% |
9% | 6% | 61~75 | 9% | 20% |
24% | 33% | 76~90 | 24% | 17% |