KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
27-03
2024
Jordan
Pakistan
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Pakistan
Ả Rập Saudi
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Tajikistan
Pakistan
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
27-03
2024
Jordan
Pakistan
5 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Jordan
Tajikistan
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Ả Rập Saudi
Jordan
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
86'
Musa Al Taamari
85'
Nizar Al-Rashdan
82'
Musa Al Taamari
Abdullah Iqbal
81'
Muhammad Saddam
79'
Adeel Younas
79'
79'
Saleh Ibrahim Rateb SalehMahmoud Al-Mardi
Ali UzairAlamgir Ghazi
79'
Harun HamidAbdul Arshad
62'
Shayek Dost
46'
Adeel Younas
41'
19'
9'
Ali Olwan
2'
Musa Al Taamari
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Yousuf Butt
1
Abulaila Y.
15
Suliman E.
23
Haddad E,
2321
Alamgir Ghazi
17
Al Ajalin S.
1714
Muhammad Saddam
13
Al Mardi M.
132
Hayat M. U.
4
Baraa Marei
411
Adeel Younas
8
Al Rawabdeh N.
819
Abdul Arshad
5
Al Arab Y.
54
Abdullah Iqbal
21
Al Rashdan N.
218
Rahis Nabi
10
Al-Tamari M.
1017
Shayek Dost
9
Olwan A.
913
Fareed Ullah
11
Al Naimat Y.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.7 |
2.6 | Bàn thua | 1.7 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
3.4 | Phạt góc | 5.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
10 | Phạm lỗi | 11.4 |
36.1% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 19% | 17% |
38% | 12% | 16~30 | 12% | 17% |
9% | 14% | 31~45 | 7% | 19% |
0% | 20% | 46~60 | 9% | 2% |
9% | 20% | 61~75 | 17% | 14% |
33% | 26% | 76~90 | 33% | 25% |