KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
21/03 16:10

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Liban
Úc
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Bangladesh
Úc
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Úc
Palestine
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Liban
Úc
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Palestine
Liban
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Liban
Bangladesh
82 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Gabriel BitarBassel Jradi
78'
Nader MatarAlee Samir Tneich
78'
Karim DarwicheOmar Bugiel
Keanu Baccus
78'
John IredaleAdam Taggart
66'
Mitchell DukeKusini Yengi
66'
66'
Daniel LajudHassan Maatouk
Nathaniel Atkinson
61'
Kye Rowles
54'
46'
Mohamad HaidarHasan Srour
Ajdin HrusticJordan Bos
42'
Jordan BosRiley Mcgree
16'
Keanu Baccus
5'

Đội hình

Chủ 4-3-3
5-4-1 Khách
1
Ryan M.
21
Matar M.
21
4
Rowles K.
5
Nassar N.
5
21
Burgess C.
13
Khamis K.
13
19
Souttar H.
16
Shour W.
16
3
Atkinson N.
3
Sabra M.
3
22
Irvine J.
4
Chaitou H.
4
17
Baccus K.
7
Maatouk H.
7
8
Metcalfe C.
20
A.Tneich
20
14
McGree R.
12
Srour H.
12
23
Taggart A.
22
Jradi B. Z.
22
11
Yengi K.
11
Bugiel O.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng0.8
0.3Bàn thua1.3
6.6Sút cầu môn(OT)10.3
5.9Phạt góc3.1
1.4Thẻ vàng1.9
13.1Phạm lỗi12.3
53.9%Kiểm soát bóng42.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%6%1~157%4%
9%17%16~3014%12%
25%24%31~457%17%
13%17%46~6017%12%
15%13%61~7525%21%
21%20%76~9025%31%