KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Liban
Úc
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Bangladesh
Úc
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Úc
Palestine
82 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
26-03
2024
Liban
Úc
4 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
06-06
2024
Palestine
Liban
77 Ngày
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Cách đây
11-06
2024
Liban
Bangladesh
82 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Gabriel BitarBassel Jradi
78'
Nader MatarAlee Samir Tneich
78'
Karim DarwicheOmar Bugiel
Keanu Baccus
78'
John IredaleAdam Taggart
66'
Mitchell DukeKusini Yengi
66'
66'
Daniel LajudHassan Maatouk
Nathaniel Atkinson
61'
Kye Rowles
54'
46'
Mohamad HaidarHasan Srour
Ajdin HrusticJordan Bos
42'
Jordan BosRiley Mcgree
16'
Keanu Baccus
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-4-1 Khách
1
Ryan M.
21
Matar M.
214
Rowles K.
5
Nassar N.
521
Burgess C.
13
Khamis K.
1319
Souttar H.
16
Shour W.
163
Atkinson N.
3
Sabra M.
322
Irvine J.
4
Chaitou H.
417
Baccus K.
7
Maatouk H.
78
Metcalfe C.
20
A.Tneich
2014
McGree R.
12
Srour H.
1223
Taggart A.
22
Jradi B. Z.
2211
Yengi K.
11
Bugiel O.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.8 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 |
6.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5.9 | Phạt góc | 3.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.1 | Phạm lỗi | 12.3 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 42.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 7% | 4% |
9% | 17% | 16~30 | 14% | 12% |
25% | 24% | 31~45 | 7% | 17% |
13% | 17% | 46~60 | 17% | 12% |
15% | 13% | 61~75 | 25% | 21% |
21% | 20% | 76~90 | 25% | 31% |