KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
22/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Andriy Lunin
Adnan Kovacevic
90+4'
Amar RahmanovicRade Krunic
90+2'
90+2'
Maksym TalovierovArtem Dovbyk
90+1'
Roman Yaremchuk
88'
Artem Dovbyk
85'
Roman Yaremchuk
Miralem PjanicHaris Hajradinovic
82'
Adnan KovacevicAnel Ahmedhodzic
82'
81'
Roman YaremchukVolodymyr Brazhko
Anel Ahmedhodzic
79'
76'
Ruslan MalinovskyiOlexandr Zinchenko
76'
Gutsulyak O.Oleksandr Zubkov
Eldar CivicAmar Dedic
68'
58'
Yukhym Konoplya
Mykola Matvyenko
56'
Jusuf Gazibegovic
26'
16'
Mykola Matvyenko
Sead Kolasinac
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
12
Sehic I.
6.0123
Lunin A.
235
Kolasinac S.
6.242
Konoplya Y.
23
Hadzikadunic D.
6.6413
Zabarnyi I.
1316
Ahmedhodzic A.
6.8722
Matviienko M.
224
Gazibegovic J.
6.2216
Mykolenko V.
168
Krunic R.
6.4917
Zinchenko O.
1713
Cimirot G.
6.0714
Volodymyr Brazhko
147
Dedic A.
6.2320
Zubkov O.
2020
Haris Hajradinovic
6.497
Sudakov G.
723
Demirovic E.
7.110
Mudryk M.
1011
Dzeko E.
6.9711
Dovbyk A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.1 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
4.7 | Phạt góc | 3.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.8 | Phạm lỗi | 12.9 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 13% | 13% |
10% | 16% | 16~30 | 17% | 8% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 27% |
10% | 16% | 46~60 | 19% | 16% |
27% | 13% | 61~75 | 13% | 8% |
24% | 24% | 76~90 | 23% | 25% |