KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
22/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Florian Bohnert
Guram Kashia
90+2'
90+1'
Edvin MuratovicEnes Mahmutovic
90+1'
Seid KoracGerson Rodrigues
Jaba Kankava
87'
87'
Christopher Martins Pereira
Jaba KankavaGiorgi Kochorashvili
86'
Giorgi KvilitaiaBudu Zivzivadze
86'
82'
Marvin Martins Santos
Nika Kvekveskiri
78'
77'
Alessio CurciYvandro Borges Sanches
Zurab DavitashviliGeorges Mikautadze
77'
Nika KvekveskiriGiorgi Chakvetadze
77'
77'
Olivier ThillMathias Olesen
Giorgi TsitaishviliLevan Shengelia
72'
66'
Leandro Barreiro Martins
Budu Zivzivadze
63'
56'
Maxine Chanot
55'
Gerson Rodrigues
54'
Gerson Rodrigues
42'
Marvin Martins SantosMica Pinto
Budu Zivzivadze
40'
24'
Mica Pinto
Budu Zivzivadze
21'
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-5-1 Khách
12
Mamardashvili G.
7.11
Moris A.
119
Shengelia L.
8.118
Jans L.
183
Dvali L.
7.73
Mahmutovic E.
34
Kashia G.
7.22
Chanot M.
25
Kvirkvelia S.
7.217
Mica Pinto
172
Kakabadze O.
74
Bohnert F.
417
Kiteishvili O.
7.116
Barreiro L.
166
Kochorashvili G.
6.78
Martins Pereira C.
810
Chakvetadze G.
7.519
Olesen M.
1922
Mikautadze G.
6.511
Borges Sanches Y.
118
Zivzivadze B.
8.410
Rodrigues G.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.9 | Bàn thua | 2 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
3.1 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.9 |
10 | Phạm lỗi | 13.8 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 12% | 10% |
3% | 8% | 16~30 | 14% | 16% |
16% | 8% | 31~45 | 22% | 14% |
25% | 14% | 46~60 | 16% | 7% |
14% | 17% | 61~75 | 14% | 14% |
24% | 29% | 76~90 | 18% | 36% |