KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
22/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Erkin Tapalov
85'
77'
Abat AymbetovMaksim Samorodov
Andreas BouchalakisAnastasios Bakasetas
74'
68'
Temirlan Erlanov
68'
Aleksandr ZuevIslam Chesnokov
Lazaros RotaGeorge Baldock
67'
67'
Ramazan Orazov
Giannis KonstanteliasFotis Ioannidis
64'
Dimitrios Pelkas
64'
54'
Adilet Sadybekov
46'
Adilet SadybekovAbzal Beysebekov
Panagiotis RetsosPantelis Hatzidiakos
46'
46'
Ramazan OrazovElkhan Astanov
46'
Erkin TapalovBagdat Kairov
Dimitrios Kourbelis
40'
Fotis Ioannidis
37'
Pantelis Hatzidiakos
30'
17'
Yan Vorogovskiy
Dimitrios Pelkas
15'
Anastasios Bakasetas
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-4-1 Khách
1
Vlachodimos O.
7.212
Shatskiy I.
1221
Tsimikas K.
8.213
Kairov B.
1317
Chatzidiakos P.
6.94
Bystrov M.
44
Mavropanos K.
7.922
Marochkin A.
222
Baldock G.
6.623
Erlanov T.
2320
Mantalos P.
6.711
Vorogovskiy Y.
116
Kourbelis D.
7.99
Chesnokov I.
911
Bakasetas A.
7.421
Beysebekov A.
2110
Pelkas D.
7.419
Zaynutdinov B.
198
Ioannidis F.
77
Astanov E.
77
Masouras G.
8.710
Samorodov M.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
7.1 | Phạt góc | 4.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
10.8 | Phạm lỗi | 14.1 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 7% | 12% |
11% | 18% | 16~30 | 22% | 10% |
20% | 6% | 31~45 | 14% | 22% |
15% | 21% | 46~60 | 18% | 18% |
13% | 15% | 61~75 | 14% | 14% |
20% | 33% | 76~90 | 22% | 22% |