KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Albert Gudmundsson
83'
Albert Gudmundsson
Eran Zahavi
80'
Eran Zahavi
78'
78'
Mikael Neville AndersonArnor Sigurdsson
Eran Zahavi
73'
Roy Revivo
73'
Liel AbadaAnan Khalaili
71'
Mohammed Abo FaniDor Peretz
70'
63'
Isak Bergmann JohannessonArnor Ingvi Traustason
62'
Andri Lucas GudjohnsenOrri Steinn Oskarsson
Ramzi SafuriGadi Kinda
62'
46'
Jon Dagur ThorsteinssonWillum Thor Willumsson
Oscar GloukhGavriel Kanichowsky
46'
42'
Arnor Ingvi Traustason
39'
Albert Gudmundsson
Eran Zahavi
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
18
Glazer O.
6.212
Valdimarsson H. R.
1212
Roy Revivo
6.24
Palsson V.
43
Goldberg S.
6.15
Ingason S. I.
54
Vitor M.
6.418
Gretarsson D. L.
182
Dasa E.
63
Thorarinsson G.
317
Kinda G.
6.615
Willumsson W. T.
158
Peretz D.
6.921
Traustason A.
2114
Kanichowsky G.
6.417
Haraldsson H.
1719
Dor Turgeman
6.38
Sigurdsson A.
87
Zahavi E.
6.820
Oskarsson O. S.
2013
Anan Khalaili
6.710
Gudmundsson A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
8.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
62.7% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 7% | 11% |
12% | 12% | 16~30 | 13% | 15% |
16% | 15% | 31~45 | 24% | 24% |
20% | 22% | 46~60 | 20% | 8% |
18% | 12% | 61~75 | 13% | 22% |
24% | 27% | 76~90 | 20% | 17% |