KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
21/06 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Albania
Tây Ban Nha
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Croatia
Ý
4 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Carvajal Ramos
90+6'
Mikel Merino ZazonFabian Ruiz Pena
90+4'
82'
Giacomo RaspadoriLorenzo Pellegrini
Mikel OyarzabalAlvaro Morata
78'
Ayoze PerezNico Williams
78'
Ferran TorresLamine Yamal
71'
Alejandro Baena RodriguezPedro Golzalez Lopez
71'
Robin Le Normand
69'
64'
Mateo ReteguiGianluca Scamacca
64'
Mattia ZaccagniFederico Chiesa
Riccardo Calafiori
55'
46'
Bryan Cristante
46'
Andrea CambiasoDavide Frattesi
46'
Bryan CristanteJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Rodrigo Hernandez
45+1'
15'
Gianluigi Donnarumma
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
23
Simon U.
6.597.51
Donnarumma G.
124
Cucurella M.
8.026.67
Di Lorenzo G.
214
Laporte A.
6.76.78
Bastoni A.
233
Le Normand R.
7.036.01
Calafiori R.
52
Carvajal D.
6.776.4
Dimarco F.
38
Ruiz F.
7.476.38
Frattesi D.
716
Rodri
6.846.43
Jorginho
820
Pedri
6.886.58
Barella N.
1817
Williams N.
7.515.92
Chiesa F.
147
Morata A.
6.995.96
Scamacca G.
919
Yamal L.
7.276.23
Pellegrini Lo.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
6.9 | Phạt góc | 7.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.7 |
70% | Kiểm soát bóng | 59.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 20% | 21% |
18% | 24% | 16~30 | 4% | 7% |
15% | 18% | 31~45 | 4% | 23% |
10% | 11% | 46~60 | 25% | 7% |
21% | 14% | 61~75 | 16% | 15% |
21% | 14% | 76~90 | 29% | 23% |