KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Mattia Zaccagni
90+6'
Nicolo Fagioli
90+3'
Riccardo Calafiori
Marcelo Brozovic
90+1'
Josip JuranovicAndrej Kramaric
90'
Josip Stanisic
82'
81'
Mattia ZaccagniMatteo Darmian
81'
Nicolo FagioliJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Lovro MajerLuka Modric
80'
Marin Pongracic
78'
75'
Gianluca ScamaccaGiacomo Raspadori
Luka Ivanusec
73'
Luka IvanusecMateo Kovacic
70'
Ivan PerisicLuka Sucic
70'
Luka Modric
60'
57'
Federico ChiesaFederico Dimarco
Luka Modric
55'
Luka Modric
54'
46'
Davide FrattesiLorenzo Pellegrini
Ante BudimirMario Pasalic
46'
Luka Sucic
24'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-1-4-2 Khách
1
Livakovic D.
6.857.57
Donnarumma G.
14
Gvardiol J.
6.986.01
Darmian M.
133
Pongracic M.
6.56.42
Bastoni A.
236
Sutalo J.
6.827.28
Calafiori R.
52
Stanisic J.
6.996.35
Jorginho
88
Kovacic M.
7.026.56
Di Lorenzo G.
211
Brozovic M.
6.666.85
Barella N.
1810
Modric L.
6.796.72
Pellegrini Lo.
1015
Pasalic M.
6.076.05
Dimarco F.
39
Kramaric A.
6.416.69
Raspadori G.
1125
Sucic L.
6.656.63
Retegui M.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.2 | Phạt góc | 6.9 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
62.5% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 16% | 20% |
8% | 25% | 16~30 | 6% | 7% |
17% | 17% | 31~45 | 26% | 23% |
12% | 9% | 46~60 | 20% | 10% |
19% | 15% | 61~75 | 6% | 15% |
19% | 15% | 76~90 | 20% | 23% |