KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Anh
Slovenia
5 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Đan Mạch
Serbia
5 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Luka Jovic
Zan Vipotnik
90+4'
90+3'
Mijat Gacinovic
90+2'
Luka Jovic
David BrekaloTimi Max Elsnik
90+1'
Erik Janza
87'
82'
Lazar SamardzicDusan Tadic
82'
Veljko BirmancevicAndrija Zivkovic
Zan VipotnikBenjamin Sesko
76'
Benjamin VerbicPetar Stojanovic
76'
Zan Karnicnik
69'
64'
Sergej Milinkovic SavicSasa Lukic
64'
Luka JovicDusan Vlahovic
Jon Gorenc StankovicJan Mlakar
64'
54'
Sasa Lukic
46'
Mijat GacinovicFilip Mladenovic
25'
Filip Mladenovic
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Oblak J.
7.017.11
Rajkovic P.
113
Janza E.
6.566.18
Veljkovic M.
136
Bijol J.
7.226.46
Milenkovic N.
421
Drkusic V.
6.546.71
Pavlovic S.
22
Karnicnik Z.
7.67.24
Zivkovic A.
1417
Mlakar J.
6.476.84
Ilic I.
1710
Elsnik T. M.
8.326.85
Lukic S.
2222
Gnezda Cerin A.
7.066.11
Mladenovic F.
2520
Stojanovic P.
7.066.73
Tadic D.
1011
Sesko B.
6.536.23
Vlahovic D.
79
Sporar A.
7.026.48
Mitrovic A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4 | Phạt góc | 4.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.5 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 11% | 21% |
26% | 12% | 16~30 | 14% | 18% |
14% | 26% | 31~45 | 20% | 18% |
18% | 19% | 46~60 | 26% | 23% |
14% | 5% | 61~75 | 11% | 15% |
18% | 25% | 76~90 | 14% | 2% |