KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
21/06 22:59

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Pháp
Ba Lan
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Hà Lan
Áo
4 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kacper UrbanskiPiotr Zielinski
87'
81'
Michael GregoritschMarko Arnautovic
81'
Romano SchmidChristoph Baumgartner
78'
Marko Arnautovic
Wojciech Szczesny
77'
Kamil GrosickiBartosz Slisz
75'
70'
Marko Arnautovic
66'
Christoph Baumgartner
Robert Lewandowski
64'
63'
Alexander PrassPhillipp Mwene
Jakub Moder
62'
Karol SwiderskiKrzysztof Piatek
60'
Robert LewandowskiAdam Buksa
60'
59'
Kevin DansoGernot Trauner
56'
Patrick Wimmer
Bartosz Slisz
53'
46'
Patrick WimmerFlorian Grillitsch
Jakub ModerJakub Piotrowski
46'
Krzysztof Piatek
30'
9'
Gernot Trauner

Tips

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Szczesny W.
6.12
6.5
Pentz P.
13
14
Kiwior J.
6.57
7.4
Posch S.
5
3
Dawidowicz P.
5.73
7.2
Trauner G.
3
5
Bednarek J.
6.19
6.83
Lienhart P.
15
21
Zalewski N.
6.08
6.89
Mwene P.
16
6
Piotrowski J.
6.09
7.12
Seiwald N.
6
24
Slisz B.
6.38
6.43
Grillitsch F.
10
10
Zielinski P.
6.64
8.07
Baumgartner C.
19
19
Frankowski P.
6.17
6.61
Laimer K.
20
23
Piatek K.
6.95
7.7
Sabitzer M.
9
16
Buksa A.
6.23
7.4
Arnautovic M.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng2.1
0.9Bàn thua0.8
10.9Sút cầu môn(OT)9.4
6.2Phạt góc4.5
1.9Thẻ vàng2.6
11Phạm lỗi13.7
60.9%Kiểm soát bóng53.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%15%1~158%9%
14%13%16~308%25%
12%9%31~4516%12%
14%22%46~6022%25%
16%16%61~7516%15%
26%22%76~9027%12%