KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Pháp
Ba Lan
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Hà Lan
Áo
4 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kacper UrbanskiPiotr Zielinski
87'
81'
Michael GregoritschMarko Arnautovic
81'
Romano SchmidChristoph Baumgartner
78'
Marko Arnautovic
Wojciech Szczesny
77'
Kamil GrosickiBartosz Slisz
75'
70'
Marko Arnautovic
66'
Christoph Baumgartner
Robert Lewandowski
64'
63'
Alexander PrassPhillipp Mwene
Jakub Moder
62'
Karol SwiderskiKrzysztof Piatek
60'
Robert LewandowskiAdam Buksa
60'
59'
Kevin DansoGernot Trauner
56'
Patrick Wimmer
Bartosz Slisz
53'
46'
Patrick WimmerFlorian Grillitsch
Jakub ModerJakub Piotrowski
46'
Krzysztof Piatek
30'
9'
Gernot Trauner
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Szczesny W.
6.126.5
Pentz P.
1314
Kiwior J.
6.577.4
Posch S.
53
Dawidowicz P.
5.737.2
Trauner G.
35
Bednarek J.
6.196.83
Lienhart P.
1521
Zalewski N.
6.086.89
Mwene P.
166
Piotrowski J.
6.097.12
Seiwald N.
624
Slisz B.
6.386.43
Grillitsch F.
1010
Zielinski P.
6.648.07
Baumgartner C.
1919
Frankowski P.
6.176.61
Laimer K.
2023
Piatek K.
6.957.7
Sabitzer M.
916
Buksa A.
6.237.4
Arnautovic M.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
6.2 | Phạt góc | 4.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.6 |
11 | Phạm lỗi | 13.7 |
60.9% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 8% | 9% |
14% | 13% | 16~30 | 8% | 25% |
12% | 9% | 31~45 | 16% | 12% |
14% | 22% | 46~60 | 22% | 25% |
16% | 16% | 61~75 | 16% | 15% |
26% | 22% | 76~90 | 27% | 12% |