KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
21/06 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Slovakia
Romania
5 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Ukraine
Bỉ
5 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Maksym TalovierovMykola Shaparenko
Leo SauerIvan Schranz
86'
85'
Serhiy SydorchukVolodymyr Brazhko
85'
Ruslan MalinovskyiMykhailo Mudryk
84'
Roman Yaremchuk
80'
Roman Yaremchuk
67'
Roman YaremchukArtem Dovbyk
Adam ObertLukas Haraslin
67'
67'
Oleksandr ZubkovAndriy Yarmolenko
Tomas SuslovDavid Hancko
67'
David StrelecRobert Bozenik
60'
Laszlo BenesOndrej Duda
60'
54'
Mykola Shaparenko
Ivan Schranz
17'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Dubravka M.
6.28
6.98
Trubin A.
12
16
Hancko D.
6.43
6.28
Tymchyk O.
24
14
Skriniar M.
6
6.5
Zabarnyi I.
13
3
Vavro D.
6.32
6.12
Matviienko M.
22
2
Pekarik P.
6.2
8.17
Zinchenko O.
17
8
Duda O.
6.44
7.7
Shaparenko M.
19
22
Lobotka S.
6.56
7.09
Volodymyr Brazhko
18
19
Kucka J.
6.04
6.45
Yarmolenko A.
7
17
Haraslin L.
7.5
6.9
Sudakov G.
14
9
Bozenik R.
6.28
7.37
Mudryk M.
10
26
Schranz I.
7.13
6.55
Dovbyk A.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.5
0.9Bàn thua1.1
10.6Sút cầu môn(OT)14.4
5.6Phạt góc5.2
1.5Thẻ vàng2.3
12.7Phạm lỗi11.9
55.7%Kiểm soát bóng50.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%9%1~153%15%
8%13%16~3031%15%
16%15%31~4520%23%
20%21%46~603%15%
18%9%61~7517%7%
16%28%76~9024%21%