KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Slovakia
Romania
5 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Ukraine
Bỉ
5 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Maksym TalovierovMykola Shaparenko
Leo SauerIvan Schranz
86'
85'
Serhiy SydorchukVolodymyr Brazhko
85'
Ruslan MalinovskyiMykhailo Mudryk
84'
Roman Yaremchuk
80'
Roman Yaremchuk
67'
Roman YaremchukArtem Dovbyk
Adam ObertLukas Haraslin
67'
67'
Oleksandr ZubkovAndriy Yarmolenko
Tomas SuslovDavid Hancko
67'
David StrelecRobert Bozenik
60'
Laszlo BenesOndrej Duda
60'
54'
Mykola Shaparenko
Ivan Schranz
17'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Dubravka M.
6.286.98
Trubin A.
1216
Hancko D.
6.436.28
Tymchyk O.
2414
Skriniar M.
66.5
Zabarnyi I.
133
Vavro D.
6.326.12
Matviienko M.
222
Pekarik P.
6.28.17
Zinchenko O.
178
Duda O.
6.447.7
Shaparenko M.
1922
Lobotka S.
6.567.09
Volodymyr Brazhko
1819
Kucka J.
6.046.45
Yarmolenko A.
717
Haraslin L.
7.56.9
Sudakov G.
149
Bozenik R.
6.287.37
Mudryk M.
1026
Schranz I.
7.136.55
Dovbyk A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.7 | Phạm lỗi | 11.9 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 9% | 1~15 | 3% | 15% |
8% | 13% | 16~30 | 31% | 15% |
16% | 15% | 31~45 | 20% | 23% |
20% | 21% | 46~60 | 3% | 15% |
18% | 9% | 61~75 | 17% | 7% |
16% | 28% | 76~90 | 24% | 21% |