KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Ukraine
Bỉ
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
26-06
2024
Slovakia
Romania
3 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian SorAndrei Ratiu
81'
Denis AlibecDenis Dragus
Kevin De Bruyne
80'
Zeno DebastArthur Theate
77'
Orel MangalaYouri Tielemans
72'
Yannick Ferreira CarrascoJeremy Doku
72'
68'
Ianis HagiValentin Mihaila
68'
Darius Dumitru OlaruMarius Marin
65'
Marius Marin
Romelu Lukaku
64'
60'
Nicusor Bancu
Leandro TrossardDodi Lukebakio Ngandoli
56'
Dodi Lukebakio Ngandoli
35'
Youri Tielemans
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Casteels K.
7.667.44
Nita F.
13
Theate A.
7.396.25
Ratiu A.
25
Vertonghen J.
7.076.32
Dragusin R.
34
Faes W.
6.946.53
Burca A.
1521
Castagne T.
7.435.77
Bancu N.
1124
Onana A.
6.426.37
Marin M.
68
Tielemans Y.
7.526.14
Man D.
2022
Doku J.
7.56.38
Marin R.
187
Kevin De Bruyne
8.776.17
Stanciu N.
2114
Lukebakio D.
6.846.16
Mihaila V.
1310
Lukaku R.
7.585.97
Dragus D. M.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 0.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
5.7 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.1 | Phạm lỗi | 9.4 |
60.9% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 6% | 12% |
11% | 22% | 16~30 | 10% | 9% |
25% | 6% | 31~45 | 16% | 16% |
16% | 16% | 46~60 | 13% | 19% |
8% | 12% | 61~75 | 30% | 16% |
21% | 27% | 76~90 | 23% | 25% |