KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
26/06 22:59

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Estonia
Slovakia
71 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Slovakia
Azerbaijan
74 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Slovakia
Thụy Điển
107 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Kosovo
Romania
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Romania
Lithuania
75 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
13-10
2024
Đảo Síp
Romania
108 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matus BeroOndrej Duda
90+1'
Norbert GyomberPeter Pekarik
90+1'
Ondrej Duda
90+1'
88'
George Puscas
86'
Adrian RusuRazvan Marin
David DurisIvan Schranz
78'
Tomas SuslovLukas Haraslin
70'
Robert BozenikDavid Strelec
70'
67'
George PuscasDenis Dragus
66'
Dennis ManIanis Hagi
58'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian SorFlorinel Coman
45+2'
Nicusor Bancu
45+1'
Andrei Burca
37'
Razvan Marin
Ondrej Duda
24'

Tips

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-1-4-1 Khách
1
Dubravka M.
7.05
6.66
Nita F.
1
16
Hancko D.
5.79
7.35
Ratiu A.
2
14
Skriniar M.
6.99
6.26
Dragusin R.
3
3
Vavro D.
6.06
6.28
Burca A.
15
2
Pekarik P.
6.74
6.74
Bancu N.
11
8
Duda O.
7.17
6.13
Marin M.
6
22
Lobotka S.
6.68
7.03
Hagi I.
10
19
Kucka J.
7.09
6.74
Marin R.
18
17
Haraslin L.
7.04
6.38
Stanciu N.
21
18
Strelec D.
6.26
6.7
Coman F.
17
26
Schranz I.
6.26
6.4
Dragus D. M.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.3
1.1Bàn thua0.7
11.8Sút cầu môn(OT)9.8
5.3Phạt góc5.2
1.2Thẻ vàng1.6
12.1Phạm lỗi9.7
53.3%Kiểm soát bóng49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%14%1~153%15%
10%23%16~3030%9%
14%6%31~4520%15%
20%17%46~606%18%
18%12%61~7513%15%
16%25%76~9026%27%