KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
08-09
2024
Ukraine
Albania
73 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Cộng hòa Séc
Ukraine
76 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Ukraine
Georgia
107 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Bỉ
Israel
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Pháp
Bỉ
75 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-10
2024
Ý
Bỉ
106 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Lois OpendaRomelu Lukaku
Andriy YarmolenkoOleksandr Svatok
81'
77'
Johan BakayokoJeremy Doku
Ruslan MalinovskyiRoman Yaremchuk
70'
Taras StepanenkoVolodymyr Brazhko
70'
Vladyslav VanatMykola Shaparenko
70'
Artem Dovbyk
69'
62'
Orel MangalaYouri Tielemans
62'
Yannick Ferreira CarrascoLeandro Trossard
Olexandr ZinchenkoVitaliy Mykolenko
58'
43'
Wout Faes
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
12
Trubin A.
7.527.21
Casteels K.
116
Mykolenko V.
6.656.67
Castagne T.
2122
Matviienko M.
7.466.3
Faes W.
43
Svatok O.
6.756.63
Vertonghen J.
513
Zabarnyi I.
6.916.4
Theate A.
324
Tymchyk O.
7.36.38
Tielemans Y.
814
Sudakov G.
77
Onana A.
2418
Volodymyr Brazhko
6.846.29
Trossard L.
919
Shaparenko M.
6.547.42
Kevin De Bruyne
79
Yaremchuk R.
6.46.57
Doku J.
2211
Dovbyk A.
6.946.73
Lukaku R.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.6 | Phạt góc | 5.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.5 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 58.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 13% | 6% |
13% | 11% | 16~30 | 19% | 10% |
15% | 24% | 31~45 | 25% | 16% |
22% | 16% | 46~60 | 11% | 13% |
9% | 6% | 61~75 | 8% | 30% |
30% | 22% | 76~90 | 22% | 23% |