KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
22/06 20:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
27-06
2024
Georgia
Bồ Đào Nha
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
27-06
2024
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
4 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giorgi Kochorashvili
90+5'
Giorgi KvilitaiaGeorges Mikautadze
88'
Anzor Mekvabishvili
83'
Saba LobzhanidzeKhvicha Kvaratskhelia
83'
Giorgi Gvelesiani
82'
Giorgi GvelesianiSolomon Kvirkvelia
82'
82'
Petr SevcikDavid Jurasek
82'
Antonin BarakLukas Provod
81'
Tomas Soucek
68'
Mojmir ChytilPatrik Schick
Giorgi ChakvetadzeZurab Davitashvili
62'
Luka LochoshviliGiorgi Tsitaishvili
62'
59'
Patrik Schick
55'
Ondrej LingrAdam Hlozek
55'
Matej JurasekVaclav Cerny
53'
Tomas Holes
47'
David Jurasek
Georges Mikautadze
45+4'
40'
Lukas Provod
Guram Kashia
36'
23'
Adam Hlozek
18'
Vladimir Coufal
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-2-1 Khách
25
Mamardashvili G.
9.216.15
Stanek J.
13
Dvali L.
6.36.91
Holes T.
34
Kashia G.
6.646.05
Hranac R.
45
Kverkvelia S.
6.856.5
Krejci L.
1821
Tsitaishvili G.
6.486.76
Coufal V.
520
Mekvabishvili A.
6.717.07
Soucek T.
226
Kochorashvili G.
6.797.03
Provod L.
142
Kakabadze O.
6.576.57
Jurasek D.
157
Kvaratskhelia K.
6.496.39
Cerny V.
1722
Mikautadze G.
6.896.3
Hlozek A.
99
Davitashvili Z.
6.257.79
Schick P.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
3.9 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.4 | Phạm lỗi | 13 |
42.6% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 12% | 8% |
3% | 8% | 16~30 | 17% | 13% |
18% | 17% | 31~45 | 19% | 29% |
24% | 22% | 46~60 | 12% | 10% |
13% | 13% | 61~75 | 19% | 24% |
24% | 24% | 76~90 | 19% | 10% |